Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Abdoulaye Doucoure 33 | |
Aschraf El Mahdioui 39 | |
Cristhoper Zambrano (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 69 | |
Waleed Al-Ahmad 72 | |
Alexandre Lacazette (Thay: Ahmed Abdu) 74 | |
Victor Hugo (Thay: Angelo Fulgini) 79 | |
Awn Al Slaluli (Thay: Khalifah Aldawsari) 85 | |
Faris Abdi 87 | |
Ali Al Asmari (Thay: Saimon Bouabre) 90 | |
Hassan Al-Ali (Thay: Abdulmalik Al Oyayari) 90 | |
Abdulfattah Adam (Thay: Flavio) 90 | |
Ali Al Asmari (Thay: Abdulmalik Al Oyayari) 90 | |
Hassan Al-Ali (Thay: Saimon Bouabre) 90 | |
Andrei Girotto 90+3' | |
(Pen) Said Benrahma 90+5' | |
Abdulaziz Noor 90+9' | |
Waleed Al-Ahmad (Kiến tạo: Sultan Mandash) 90+17' | |
Meshal Al Alaeli 90+19' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs NEOM SC

Diễn biến Al Taawoun vs NEOM SC
Thẻ vàng cho Meshal Al Alaeli.
Sultan Mandash đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Waleed Al-Ahmad đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Abdulaziz Noor.
Saimon Bouabre rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Ali.
Flavio rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Abdulmalik Al Oyayari rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
Abdulmalik Al Oyayari rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Ali.
Saimon Bouabre rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
V À A A O O O - Said Benrahma của Neom SC thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Andrei Girotto.
Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Khalifah Aldawsari rời sân và được thay thế bởi Awn Al Slaluli.
Angelo Fulgini rời sân và được thay thế bởi Victor Hugo.
Ahmed Abdu rời sân và được thay thế bởi Alexandre Lacazette.
Thẻ vàng cho Waleed Al-Ahmad.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Cristhoper Zambrano.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs NEOM SC
Al Taawoun (4-3-3): Mailson (1), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Flavio (8), Ashraf El Mahdioui (18), Angelo Fulgini (11), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Roger Martínez (10), Sultan Ahmed Mandash (27)
NEOM SC (4-4-2): Luís Maximiano (81), Abdulmalik Al Oyayari (15), Khalifah Al-Dawsari (4), Nathan Zeze (44), Faris Abdi (25), Abdulaziz Noor Sheik (24), Abdoulaye Doucouré (8), Amadou Kone (72), Saïd Benrahma (10), Ahmed Abdu (71), Saimon Bouabre (22)

| Thay người | |||
| 69’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | 74’ | Ahmed Abdu Alexandre Lacazette |
| 79’ | Angelo Fulgini Victor Hugo | 85’ | Khalifah Aldawsari Awn Al-Saluli |
| 90’ | Flavio Abdulfattah Adam Mohammed | 90’ | Abdulmalik Al Oyayari Ali Al Asmari |
| 90’ | Saimon Bouabre Hassan Al-Ali | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Raed Ozaybi | ||
Bassam Al-Hurayji | Mustafa Malaeka | ||
Meshal Alaeli | Islam Ahmed Hawsawi | ||
Ibrahim Al-Shuail | Awn Al-Saluli | ||
Mohammed Al Dossari | Ali Al Asmari | ||
Victor Hugo | Alexandre Lacazette | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Hassan Al-Ali | ||
Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Ali Al Nakhli | ||
Meshal Alaeli | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây NEOM SC
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H | |
| 4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B | |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T | |
| 13 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B | |
| 15 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H | |
| 16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch