Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Waleed Al-Ahmad
11 - Sultan Mandash
13 - (og) Jamal Harkass
53 - Roger Martinez (Kiến tạo: Musa Barrow)
68 - Mohammed Alhurayji (Thay: Muteb Al Mufarrij)
68 - Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Thay: Sultan Mandash)
68 - Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Angelo Fulgini)
68 - Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez)
72 - Romain Faivre (Thay: Musa Barrow)
72 - Bassam Al-Hurayji (Kiến tạo: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi)
87 - Romain Faivre (Kiến tạo: Abdulfattah Adam)
88
- Valentin Vada (Kiến tạo: Dhari Sayyar Al-Anazi)
31 - Ahmed Hazzaa
40 - Valentin Vada
55 - David Kaiki
59 - Hassan Ali Rabea (Thay: Jesus Medina)
59 - Tariq Abdu (Thay: Riyadh Sharahili)
60 - Hassan Rabei (Thay: Jesus Medina)
60 - Tariq Mohammed (Thay: Riyadh Sharahili)
60 - Khaled Al Samiri (Thay: Morlaye Sylla)
75 - Abdullah Al Qahtani (Thay: Valentin Vada)
80 - Abdulrahman Al-Khaibre (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi)
80
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Damac
Diễn biến Al Taawoun vs Damac
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Abdulfattah Adam đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Romain Faivre đã ghi bàn!
V À A A O O O - Bassam Al-Hurayji đã ghi bàn!
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Khaibre.
Valentin Vada rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Qahtani.
Morlaye Sylla rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Romain Faivre.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Angelo Fulgini rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi.
Musa Barrow đã kiến tạo cho bàn thắng.
Muteb Al Mufarrij rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alhurayji.
V À A A O O O - Roger Martinez đã ghi bàn!
Riyadh Sharahili rời sân và được thay thế bởi Tariq Mohammed.
Jesus Medina rời sân và được thay thế bởi Hassan Ali Rabea.
ANH ẤY RA SÂN! - David Kaiki nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Thẻ vàng cho Valentin Vada.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Jamal Harkass đưa bóng vào lưới nhà!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
ANH ẤY RA SÂN! - Ahmed Hazzaa nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Ahmed Hazzaa.
Dhari Sayyar Al-Anazi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Valentin Vada đã ghi bàn!
V À A A O O O - Sultan Mandash đã ghi bàn!
V À A A O O O - Waleed Al-Ahmad đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Damac
Al Taawoun (4-3-3): Mailson (1), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Flavio (8), Ashraf El Mahdioui (18), Angelo Fulgini (11), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (10), Musa Barrow (99)
Damac (4-2-3-1): Kewin (1), Sanousi Alhwsawi (12), Jamal Harkass (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Riyadh Sharahili (26), Morlaye Sylla (2), Jesus Medina (28), Valentin Vada (8), David Kaiki (77), Hazzaa Al-Ghamdi (90)
| Thay người | |||
| 68’ | Angelo Fulgini Ahmed Saleh Bahusayn | 59’ | Jesus Medina Hassan Rabei |
| 68’ | Muteb Al Mufarrij Bassam Al-Hurayji | 60’ | Riyadh Sharahili Tariq Abdu |
| 68’ | Sultan Mandash Mohammed Al Kuwaykibi | 75’ | Morlaye Sylla Khaled Al-Sumairi |
| 72’ | Roger Martinez Abdulfattah Adam Mohammed | 80’ | Valentin Vada Abdullah Al-Qahtani |
| 72’ | Musa Barrow Romain Faivre | 80’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdulrahman Al-Khaibre |
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Muataz Al Bagawi | ||
Mohammed Saleh | Yahya Naji | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Jawad Alhassan | ||
Abdalellah Hawsawi | Tariq Abdu | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Ahmed Omar | ||
Mohammed Al Dossari | Hassan Rabei | ||
Bassam Al-Hurayji | Khaled Al-Sumairi | ||
Romain Faivre | Abdullah Al-Qahtani | ||
Mohammed Al Kuwaykibi | Abdulrahman Al-Khaibre | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T |
| 2 | | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T |
| 3 | | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H |
| 4 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B |
| 7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T |
| 10 | | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T |
| 13 | | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H |
| 14 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B |
| 15 | | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H |
| 16 | | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H |
| 17 | | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại