Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Waleed Al-Ahmad (Kiến tạo: Angelo Fulgini) 57 | |
Abdullah Al Salem (Thay: Musab Al-Juwayr) 65 | |
Turki Al Ammar (Thay: Yasir Al Shahrani) 65 | |
Angelo Fulgini (Kiến tạo: Roger Martinez) 66 | |
Victor Hugo (Thay: Mohammed Alhurayji) 72 | |
Mohammed Al-Thani (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 72 | |
Hussain Al Qahtani (Thay: Otavio) 72 | |
Cristhoper Zambrano (Thay: Angelo Fulgini) 77 | |
Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Christopher Bonsu Baah) 83 | |
Julian Weigl 89 | |
Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Sultan Mandash) 90 | |
Mohammed Al-Aqel (Thay: Roger Martinez) 90 | |
Flavio 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Taawoun vs Al Qadsiah
Thẻ vàng cho Flavio.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Thẻ vàng cho Julian Weigl.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Angelo Fulgini rời sân và được thay thế bởi Cristhoper Zambrano.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
Mohammed Alhurayji rời sân và được thay thế bởi Victor Hugo.
Roger Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Angelo Fulgini đã ghi bàn!
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Angelo Fulgini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Waleed Al-Ahmad đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Phát bóng lên cho Al-Taawoun tại Sân vận động Thể thao King Abdullah.
Nikola Dabanovic trao cho đội khách một quả ném biên.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Qadsiah
Al Taawoun (5-3-2): Mailson (1), Mohammed Mahzari (5), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Mohammed Al Dossari (55), Bassam Al-Hurayji (66), Flavio (8), Ashraf El Mahdioui (18), Angelo Fulgini (11), Sultan Ahmed Mandash (27), Roger Martínez (10)
Al Qadsiah (4-4-2): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Yasir Al-Shahrani (12), Nahitan Nández (8), Julian Weigl (5), Otavio (25), Christopher Bonsu Baah (22), Mateo Retegui (32), Musab Al Juwayr (10)


| Thay người | |||
| 72’ | Mohammed Alhurayji Victor Hugo | 65’ | Yasir Al Shahrani Turki Al-Ammar |
| 77’ | Angelo Fulgini Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | 65’ | Musab Al-Juwayr Abdullah Al-Salem |
| 90’ | Roger Martinez Mohammed Saleh | 72’ | Mohammed Abu Al Shamat Mohammed Al Thani |
| 90’ | Sultan Mandash Ahmed Saleh Bahusayn | 72’ | Otavio Hussain A-lqahtani |
| 83’ | Christopher Bonsu Baah Ali Abdullah Hazazi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Meshary Sanyor | ||
Meshal Alaeli | Qasem Lajami | ||
Moustapha Sembene | Mohammed Al Thani | ||
Abdalellah Hawsawi | Turki Al-Ammar | ||
Mohammed Saleh | Ali Abdullah Hazazi | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Ibrahim Mohannashi | ||
Victor Hugo | Hussain A-lqahtani | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Abdullah Al-Salem | ||
Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | Saif Rajab | ||
Cristhoper Douglas Zambrano Mendez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 9 | 0 | 0 | 25 | 27 | T T T T T | |
| 2 | 9 | 7 | 2 | 0 | 15 | 23 | T T T T T | |
| 3 | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | T T T T H | |
| 4 | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | H T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | T H B T B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 14 | T H H T B | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 2 | 14 | H B H B T | |
| 8 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | B H T B H | |
| 9 | 9 | 3 | 3 | 3 | -5 | 12 | B B H H T | |
| 10 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H B B T B | |
| 11 | 9 | 3 | 0 | 6 | -4 | 9 | T B B B B | |
| 12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -6 | 9 | T B H B T | |
| 13 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | H H B H H | |
| 14 | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T H H B | |
| 15 | 9 | 1 | 2 | 6 | -9 | 5 | B H T B H | |
| 16 | 9 | 0 | 5 | 4 | -9 | 5 | B H H H H | |
| 17 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B T H B B | |
| 18 | 9 | 0 | 1 | 8 | -13 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch