Marcelo Brozovic rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
![]() Joao Felix (Kiến tạo: Angelo Gabriel) 7 | |
![]() Roger Martinez 16 | |
![]() Flavio 35 | |
![]() (Pen) Cristiano Ronaldo 54 | |
![]() Kingsley Coman (Kiến tạo: Nawaf Alaqidi) 55 | |
![]() Sultan Ahmed Mandash (Thay: Mohammed Al Kuwaykibi) 58 | |
![]() Abdulfattah Adam Mohammed (Thay: Roger Martínez) 58 | |
![]() Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez) 58 | |
![]() Sultan Mandash (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi) 58 | |
![]() Ayman Ahmed 61 | |
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah (Thay: Abdalellah Hawsawi) 63 | |
![]() Joao Felix (Kiến tạo: Sadio Mane) 67 | |
![]() Muteb Al Mufarrij (Thay: Flavio) 74 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Musa Barrow) 74 | |
![]() Sultan Al Ghanam (Thay: Ayman Ahmed) 75 | |
![]() Abdullah Alkhaibari (Thay: Angelo Gabriel) 75 | |
![]() bin Jumayah, Fahad 84 | |
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah 84 | |
![]() Joao Felix 87 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb (Thay: Joao Felix) 90 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Marcelo Brozovic) 90 |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Nassr


Diễn biến Al Taawoun vs Al Nassr
Joao Felix rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.

V À A A O O O - Joao Felix ghi bàn!

V À A A O O O - Joao Felix đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Abdullah Alkhaibari.
Ayman Ahmed rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Ghanam.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Flavio rời sân và được thay thế bởi Muteb Al Mufarrij.
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Felix đã ghi bàn!
Abdalellah Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Fahad Mohammed bin Jumayah.

Thẻ vàng cho Ayman Ahmed.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
Nawaf Alaqidi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kingsley Coman đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo từ Al Nassr FC thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Nassr
Al Taawoun (4-3-3): Abdolqoddo Attiah (13), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Renne Rivas (16), Flavio (8), Ashraf El Mahdioui (18), Abdalellah Hawsawi (77), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Roger Martínez (10), Musa Barrow (99)
Al Nassr (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (1), Nawaf Bu Washl (12), Mohamed Simakan (3), Iñigo Martínez (26), Ayman Yahya (23), Marcelo Brozović (11), Angelo Gabriel (20), Kingsley Coman (21), João Félix (79), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
58’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash | 75’ | Angelo Gabriel Abdullah Al Khaibari |
58’ | Roger Martinez Abdulfattah Adam Mohammed | 75’ | Ayman Ahmed Sultan Alganham |
63’ | Abdalellah Hawsawi Fahad bin Jumayah | 90’ | Joao Felix Abdulrahman Ghareeb |
74’ | Flavio Muteb Al-Mufarrij | 90’ | Marcelo Brozovic Ali Al-Hassan |
74’ | Musa Barrow Mohammed Saleh |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Saleh Bahusayn | Nader Abdullah Al-Sharari | ||
Moustapha Sembene | Salem Alnajdi | ||
Fahad bin Jumayah | Abdullah Al Khaibari | ||
Mailson | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Sultan Ahmed Mandash | Mohammed Khalil Marran | ||
Turki Al-Shaifan | Abdulrahman Ghareeb | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Sultan Alganham | ||
Muteb Al-Mufarrij | Ali Al-Hassan | ||
Mohammed Saleh | Raghid Najjar |
Nhận định Al Taawoun vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại