Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Musa Barrow (Kiến tạo: Mateus)
33 - Awn Al Slaluli (Thay: Saad Fahad Al Nasser)
65 - Sultan Mandash (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah)
65 - Hattan Sultan Bahbri (Thay: Mateus)
81 - Adam Abdulfattah (Thay: Musa Barrow)
81 - Waleed Al-Ahmad (Thay: Muteb Al Mufarrij)
87 - Awn Al Slaluli
90+4'
- Myziane Maolida (Kiến tạo: Alex Collado)
18 - Farha Al-Shamrani
55 - Abdulrahman Al-Safar
60 - Hammam Al-Hammami (Thay: Mohammed Sawaan)
63 - Sultan Al-Shahri (Thay: Hamdan Al Shamrani)
74 - Hammam Al-Hammami
80 - Abdullah Al Hawsawi (Thay: Farha Al-Shamrani)
89
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Kholood
Diễn biến Al Taawoun vs Al Kholood
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Awn Al Slaluli.
Farha Al-Shamrani rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Hawsawi.
Muteb Al Mufarrij rời sân và được thay thế bởi Waleed Al-Ahmad.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Adam Abdulfattah.
Mateus rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Thẻ vàng cho Hammam Al-Hammami.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Fahad Mohammed bin Jumayah rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Awn Al Slaluli.
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Safar.
Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mateus đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!
Alex Collado đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Myziane Maolida đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Kholood
Al Taawoun (3-4-3): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Muteb Al-Mufarrij (32), Flavio (24), Ashraf El Mahdioui (18), Faycal Fajr (76), Saad Fahad Al Nasser (8), Mateus (10), Joao Pedro (11), Musa Barrow (99)
Al Kholood (4-1-4-1): Marcelo Grohe (34), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Hamdan Al Shamrani (27), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (11), Alex Collado (10), Farhah Ali Alshamrani (29), Myziane Maolida (9), Jackson Muleka (18)
Thay người | |||
65’ | Saad Fahad Al Nasser Awn Al-Saluli | 63’ | Mohammed Sawaan Hammam Al-Hammami |
65’ | Fahad Mohammed bin Jumayah Sultan Ahmed Mandash | 74’ | Hamdan Al Shamrani Sultan Al-Shahri |
81’ | Mateus Hattan Bahebri | 89’ | Farha Al-Shamrani Abdullah Al-Hawsawi |
81’ | Musa Barrow Adam Abdulfattah | ||
87’ | Muteb Al Mufarrij Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Abdullah Al-Hawsawi | ||
Awn Al-Saluli | Hassan Al-Asmari | ||
Sultan Ahmed Mandash | Bassem Al-Arini | ||
Hattan Bahebri | Mohammed Jahfali | ||
Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed | Jamaan Al Dosari | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Sultan Al Farhan | Hammam Al-Hammami | ||
Adam Abdulfattah | Sultan Al-Shahri | ||
Ahmed Saleh Bahusayn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại