Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Al Taawoun vs Al Khaleej hôm nay 13-09-2024
Giải VĐQG Saudi Arabia - Th 6, 13/9
Kết thúc



![]() Musa Barrow (Kiến tạo: Flavio) 18 | |
![]() Aschraf El Mahdioui 21 | |
![]() Fabio Martins 27 | |
![]() Muteb Al Mufarrij 43 | |
![]() Fahad Mohammed bin Jumayah 45 | |
![]() Dimitrios Kourbelis 45+1' | |
![]() Flavio 45+5' | |
![]() Sultan Mandash (Kiến tạo: Fahad Mohammed bin Jumayah) 51 | |
![]() Andrei Girotto 53 | |
![]() Abdullah Al Fahad 59 | |
![]() Saleh Aboulshamat (Thay: Abdullah Al Salem) 60 | |
![]() Konstantinos Fortounis (Thay: Mansour Hamzi) 60 | |
![]() Arif Saleh Al Haydar (Thay: Fabio Martins) 76 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Marcel Tisserand) 76 | |
![]() Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Al Samiri) 76 | |
![]() Abdel Fatah Adam (Thay: Flavio) 77 | |
![]() Renne Rivas (Thay: Joao Pedro) 77 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Sultan Mandash) 77 | |
![]() Hattan Sultan Bahbri (Thay: Musa Barrow) 85 | |
![]() Sultan Al Farhan (Thay: Faycal Fajr) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Faycal Fajr rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.
Flavio rời sân và được thay thế bởi Abdel Fatah Adam.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Marcel Tisserand rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Arif Saleh Al Haydar.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Fortounis.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Thẻ vàng cho Abdullah Al Fahad.
Thẻ vàng cho Andrei Girotto.
Fahad Mohammed bin Jumayah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sultan Mandash đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Flavio.
Thẻ vàng cho Dimitrios Kourbelis.
Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.
Thẻ vàng cho Muteb Al Mufarrij.
Al Taawoun (4-1-4-1): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Muteb Al-Mufarrij (32), Saad Fahad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Sultan Ahmed Mandash (27), Flavio (24), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)
Al Khaleej (4-4-2): Ibrahim Sehic (23), Abdullah Al-Fahad (20), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Khaled Narey (7), Dimitris Kourbelis (21), Khaled Al-Sumairi (8), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11), Mansour Hamzi (15)
Thay người | |||
77’ | Flavio Abdulfattah Adam Mohammed | 60’ | Abdullah Al Salem Saleh Aboulshamat |
77’ | Joao Pedro Renne Rivas | 60’ | Mansour Hamzi Konstantinos Fortounis |
77’ | Sultan Mandash Ahmed Saleh Bahusayn | 76’ | Marcel Tisserand Hisham Al-Dubais |
85’ | Musa Barrow Hattan Bahebri | 76’ | Fabio Martins Arif Saleh Al-Haydar |
90’ | Faycal Fajr Sultan Al Farhan | 76’ | Khaled Al Samiri Murad Al-Hawsawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Raed Ozaybi | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Marwan Al Haidari | ||
Turki Al-Shaifan | Saleh Aboulshamat | ||
Renne Rivas | Hisham Al-Dubais | ||
Sultan Al Farhan | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Hattan Bahebri | Bandar Al Mutairi | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Konstantinos Fortounis | ||
Anas Al Ghamdi | Murad Al-Hawsawi |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |