Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Musa Barrow (Kiến tạo: Flavio)
18 - Aschraf El Mahdioui
21 - Muteb Al Mufarrij
43 - Fahad Mohammed bin Jumayah
45 - Flavio
45+5' - Sultan Mandash (Kiến tạo: Fahad Mohammed bin Jumayah)
51 - Andrei Girotto
53 - Abdel Fatah Adam (Thay: Flavio)
77 - Renne Rivas (Thay: Joao Pedro)
77 - Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Sultan Mandash)
77 - Hattan Sultan Bahbri (Thay: Musa Barrow)
85 - Sultan Al Farhan (Thay: Faycal Fajr)
90
- Fabio Martins
27 - Dimitrios Kourbelis
45+1' - Abdullah Al Fahad
59 - Saleh Aboulshamat (Thay: Abdullah Al Salem)
60 - Konstantinos Fortounis (Thay: Mansour Hamzi)
60 - Arif Saleh Al Haydar (Thay: Fabio Martins)
76 - Hisham Al Dubais (Thay: Marcel Tisserand)
76 - Murad Al-Hawsawi (Thay: Khaled Al Samiri)
76
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Khaleej
Diễn biến Al Taawoun vs Al Khaleej
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Faycal Fajr rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Farhan.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Joao Pedro rời sân và được thay thế bởi Renne Rivas.
Flavio rời sân và được thay thế bởi Abdel Fatah Adam.
Khaled Al Samiri rời sân và được thay thế bởi Murad Al-Hawsawi.
Marcel Tisserand rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Arif Saleh Al Haydar.
Mansour Hamzi rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Fortounis.
Abdullah Al Salem rời sân và được thay thế bởi Saleh Aboulshamat.
Thẻ vàng cho Abdullah Al Fahad.
Thẻ vàng cho Andrei Girotto.
Fahad Mohammed bin Jumayah đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sultan Mandash đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Flavio.
Thẻ vàng cho Dimitrios Kourbelis.
Thẻ vàng cho Fahad Mohammed bin Jumayah.
Thẻ vàng cho Muteb Al Mufarrij.
Thẻ vàng cho Fabio Martins.
Thẻ vàng cho Aschraf El Mahdioui.
Flavio đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Musa Barrow đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Khaleej
Al Taawoun (4-1-4-1): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Muteb Al-Mufarrij (32), Saad Fahad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Sultan Ahmed Mandash (27), Flavio (24), Faycal Fajr (76), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)
Al Khaleej (4-4-2): Ibrahim Sehic (23), Abdullah Al-Fahad (20), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Khaled Narey (7), Dimitris Kourbelis (21), Khaled Al-Sumairi (8), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11), Mansour Hamzi (15)
Thay người | |||
77’ | Flavio Abdulfattah Adam Mohammed | 60’ | Abdullah Al Salem Saleh Aboulshamat |
77’ | Joao Pedro Renne Rivas | 60’ | Mansour Hamzi Konstantinos Fortounis |
77’ | Sultan Mandash Ahmed Saleh Bahusayn | 76’ | Marcel Tisserand Hisham Al-Dubais |
85’ | Musa Barrow Hattan Bahebri | 76’ | Fabio Martins Arif Saleh Al-Haydar |
90’ | Faycal Fajr Sultan Al Farhan | 76’ | Khaled Al Samiri Murad Al-Hawsawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Raed Ozaybi | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Marwan Al Haidari | ||
Turki Al-Shaifan | Saleh Aboulshamat | ||
Renne Rivas | Hisham Al-Dubais | ||
Sultan Al Farhan | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Ali Saeed Ali Al Shaafi | ||
Hattan Bahebri | Bandar Al Mutairi | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Konstantinos Fortounis | ||
Anas Al Ghamdi | Murad Al-Hawsawi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại