Đó là nó! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Awn Mutlaq Alslaluli (Thay: Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed)
13 - Awn Al Slaluli (Thay: Waleed Al-Ahmad)
13 - Abdel Fatah Adam (Thay: Ahmed Saleh Bahusayn)
46 - Ibrahim Alshuayl (Thay: Saad Fahad Al Nasser)
59 - Sultan Mandash (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi)
59 - Ibrahim Alshuayl
81 - Faycal Fajr (Thay: Musa Barrow)
82 - Abdel Fatah Adam (Kiến tạo: Faycal Fajr)
90+5' - Abdel Fatah Adam
90+6'
- Mokher Alrashidi
28 - Faris Abdi
45 - Mohammed Al Dowaish
66 - Abdulhadi Al Harajan (Thay: Nawaf Al Harthi)
82 - Redha Al-Abdallah (Thay: Ali Al Hussain)
89
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Feiha
Diễn biến Al Taawoun vs Al Feiha
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Abdel Fatah Adam.
Faycal Fajr đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdel Fatah Adam ghi bàn!
Ali Al Hussain rời sân và được thay thế bởi Redha Al-Abdallah.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Faycal Fajr.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ibrahim Alshuayl nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Mohammed Al Dowaish.
Saad Fahad Al Nasser rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Alshuayl.
Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi rời sân và được thay thế bởi Sultan Mandash.
Ahmed Saleh Bahusayn rời sân và được thay thế bởi Abdel Fatah Adam.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Thẻ vàng cho Mokher Alrashidi.
Waleed Al-Ahmad rời sân và được thay thế bởi Awn Al Slaluli.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Feiha
Al Taawoun (4-1-4-1): Mailson (1), Fahad bin Jumayah (14), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Saad Fahad Al Nasser (8), Ashraf El Mahdioui (18), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Flavio (24), Ahmed Saleh Bahusayn (29), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)
Al Feiha (4-2-3-1): Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel (1), Mohammed Al Dowaish (47), Sami Al Khaibari (4), Makhir Al Rashidi (2), Faris Abdi (25), Mansor Al Beshe (14), Rakan Al-Kaabi (66), Nawwaf Al Harthi (29), Ali Al Hussain (55), Khaled Al Rammah (75), Fashion Sakala (10)
Thay người | |||
13’ | Waleed Al-Ahmad Awn Al-Saluli | 82’ | Nawaf Al Harthi Abdulhadi Al-Harajin |
46’ | Ahmed Saleh Bahusayn Abdulfattah Adam Mohammed | 89’ | Ali Al Hussain Redha Al-Abdallah |
59’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash | ||
59’ | Saad Fahad Al Nasser Ibrahim Al-Shuail | ||
82’ | Musa Barrow Faycal Fajr |
Cầu thủ dự bị | |||
Sultan Al Farhan | Redha Al-Abdallah | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Saad Al Shammari | ||
Faycal Fajr | Osama Al Turki | ||
Awn Al-Saluli | Saud Zidan | ||
Sultan Ahmed Mandash | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Ibrahim Al-Shuail | Malek Al Abdulmonam | ||
Muteb Abdullah Al Mufarraj | |||
Abdolqoddo Attiah | |||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại