Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi (Kiến tạo: Angelo Fulgini)
9 - Waleed Al-Ahmad
40 - Sultan Ahmed Mandash (Thay: Mohammed Al Kuwaykibi)
46 - Sultan Mandash (Thay: Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi)
46 - Waleed Al-Ahmad (Kiến tạo: Angelo Fulgini)
51 - Sultan Mandash (Kiến tạo: Musa Barrow)
56 - (Pen) Roger Martinez
70 - Abdulfattah Adam (Thay: Roger Martinez)
74 - Romain Faivre (Thay: Musa Barrow)
74 - Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Angelo Fulgini)
75 - Abdalellah Hawsawi (Thay: Flavio)
80 - Abdalellah Hawsawi
82
- Hassan, Ahmed
13 - Ahmed Hassan Koka
13 - Francisco Calvo
28 - Khalid Al Ghannam (Thay: Mukhtar Sheik)
57 - Ondrej Duda
58 - Majed Dawran (Thay: Ahmed Hassan Koka)
63 - Jalal Al-Salem (Thay: Mohau Nkota)
63 - Marek Rodak
67 - Madallah Al Olayan (Thay: Abdullah Ahmed Khateeb)
74 - Abdulbasit Hindi (Thay: Awad Dahal)
75 - Khalid Al Ghannam
81
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Ettifaq
Diễn biến Al Taawoun vs Al Ettifaq
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Abdalellah Hawsawi.
Thẻ vàng cho Abdalellah Hawsawi.
V À A A O O O - Khalid Al Ghannam đã ghi bàn!
Flavio rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Awad Dahal rời sân và được thay thế bởi Abdulbasit Hindi.
Angelo Fulgini rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Abdullah Ahmed Khateeb rời sân và được thay thế bởi Madallah Al Olayan.
Musa Barrow rời sân và được thay thế bởi Romain Faivre.
Roger Martinez rời sân và được thay thế bởi Abdulfattah Adam.
V À A A O O O - Roger Martinez của Al-Taawoun thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Marek Rodak.
Mohau Nkota rời sân và được thay thế bởi Jalal Al-Salem.
Ahmed Hassan Koka rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
Thẻ vàng cho Ondrej Duda.
Mukhtar Sheik rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Ghannam.
Musa Barrow đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Sultan Mandash đã ghi bàn!
Angelo Fulgini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Waleed Al-Ahmad đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Waleed Al-Ahmad.
Thẻ vàng cho Waleed Al-Ahmad.
Thẻ vàng cho Francisco Calvo.
Thẻ vàng cho Ahmed Hassan Koka.
Angelo Fulgini đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi đã ghi bàn!
V À A A A O O O Al-Taawoun ghi bàn.
Phạt góc cho Al-Taawoun tại Sân vận động King Abdullah Sport City.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Ettifaq
Al Taawoun (4-3-3): Mailson (1), Mohammed Mahzari (5), Andrei (3), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Muteb Al-Mufarrij (32), Flavio (8), Ashraf El Mahdioui (18), Angelo Fulgini (11), Mohammed Al Kuwaykibi (7), Roger Martínez (10), Musa Barrow (99)
Al Ettifaq (5-4-1): Marek Rodák (1), Mohau Nkota (15), Francisco Calvo (5), Abdullah Khateeb (70), Jack Hendry (4), Awad Dahal (12), Alvaro Medran (10), Ondrej Duda (11), Mukhtar Ali (7), Georginio Wijnaldum (8), Koka (19)
Thay người | |||
46’ | Mohammed Marzouq Al Kuwaykibi Sultan Ahmed Mandash | 57’ | Mukhtar Sheik Khalid Al-Ghannam |
74’ | Musa Barrow Romain Faivre | 63’ | Ahmed Hassan Koka Majed Dawran |
74’ | Roger Martinez Abdulfattah Adam Mohammed | 63’ | Mohau Nkota Jalal Al-Salem |
75’ | Angelo Fulgini Ahmed Saleh Bahusayn | 74’ | Abdullah Ahmed Khateeb Madallah Al-Olayan |
80’ | Flavio Abdalellah Hawsawi | 75’ | Awad Dahal Abdulbasit Hindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Turki Baljoush | ||
Mohammed Al Dossari | Meshal Al-Sebyani | ||
Bassam Al-Hurayji | Khalid Al-Ghannam | ||
Romain Faivre | Faris Al Ghamdi | ||
Abdalellah Hawsawi | Majed Dawran | ||
Sultan Ahmed Mandash | Abdulbasit Hindi | ||
Abdulfattah Adam Mohammed | Jalal Al-Salem | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Abdullah Madu | ||
Meshal Alaeli | Madallah Al-Olayan |
Nhận định Al Taawoun vs Al Ettifaq
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại