Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Musa Barrow) 21 | |
![]() Musa Barrow 23 | |
![]() Sultan Al Farhan (Thay: Fahad Mohammed bin Jumayah) 29 | |
![]() Fahad Al Abdulrazzaq (Thay: Flavio) 38 | |
![]() Roger Ibanez (Kiến tạo: Roberto Firmino) 45+8' | |
![]() Firas Al-Buraikan (Kiến tạo: Alexsander Gomes) 52 | |
![]() Roberto Firmino (Kiến tạo: Firas Al-Buraikan) 63 | |
![]() Ahmed Saleh Bahusayn (Thay: Fahad Al Abdulrazzaq) 71 | |
![]() Mateus (Thay: Sultan Mandash) 71 | |
![]() Fahad Al Rashidi (Thay: Firas Al-Buraikan) 72 | |
![]() Riyad Mahrez (Kiến tạo: Roberto Firmino) 73 | |
![]() Awn Al Slaluli 79 | |
![]() Ali Al Asmari (Thay: Alexsander Gomes) 87 | |
![]() Sumayhan Alnabit (Thay: Roberto Firmino) 90 | |
![]() Abdulkarim Darisi (Thay: Ivan Toney) 90 | |
![]() Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Riyad Mahrez) 90 | |
![]() Ivan Toney 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Taawoun vs Al Ahli


Diễn biến Al Taawoun vs Al Ahli
Riyad Mahrez rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.

Thẻ vàng cho Ivan Toney.
Ivan Toney rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.
Roberto Firmino rời sân và được thay thế bởi Sumayhan Alnabit.
Alexsander Gomes rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.

Thẻ vàng cho Awn Al Slaluli.
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Riyad Mahrez ghi bàn!
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Sultan Mandash rời sân và được thay thế bởi Mateus.
Fahad Al Abdulrazzaq rời sân và được thay thế bởi Ahmed Saleh Bahusayn.
Firas Al-Buraikan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roberto Firmino ghi bàn!
Alexsander Gomes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Firas Al-Buraikan ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Roberto Firmino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Roger Ibanez ghi bàn!
Flavio rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Abdulrazzaq.
Đội hình xuất phát Al Taawoun vs Al Ahli
Al Taawoun (3-4-2-1): Mailson (1), Andrei (3), Awn Al-Saluli (93), Waleed Abdul Wahad Al-Ahmed (23), Fahad bin Jumayah (14), Renne Rivas (16), Ashraf El Mahdioui (18), Flavio (24), Sultan Ahmed Mandash (27), Musa Barrow (99), Joao Pedro (11)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Saad Yaslam (31), Roger Ibanez (3), Merih Demiral (28), Ali Majrashi (27), Alexsander (11), Ziyad Al-Johani (30), Firas Al-Buraikan (9), Roberto Firmino (10), Riyad Mahrez (7), Ivan Toney (99)


Thay người | |||
29’ | Fahad Mohammed bin Jumayah Sultan Al Farhan | 72’ | Firas Al-Buraikan Fahad Al-Rashidi |
38’ | Ahmed Saleh Bahusayn Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | 87’ | Alexsander Gomes Ali Al Asmari |
71’ | Fahad Al Abdulrazzaq Ahmed Saleh Bahusayn | 90’ | Riyad Mahrez Yaseen Al Zubaidi |
71’ | Sultan Mandash Mateus | 90’ | Roberto Firmino Sumaihan Al-Nabit |
90’ | Ivan Toney Abdulkarim Darisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdolqoddo Attiah | Yaseen Al Zubaidi | ||
Ibrahim Al-Shuail | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Turki Al-Shaifan | Mohammed Sulaiman | ||
Fahad Khalid Al Abdulrazzaq | Sumaihan Al-Nabit | ||
Ahmed Saleh Bahusayn | Ali Al Asmari | ||
Anas Al Ghamdi | Abdulkarim Darisi | ||
Mateus | Abdullah Alammar | ||
Abdulmalik Al Harbi | Fahad Al-Rashidi | ||
Sultan Al Farhan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Taawoun
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại