Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dominique Mendy 28 | |
![]() Ahmed Farhan 48 | |
![]() Mahmoud Al Mawas (Thay: Leonel Ateba) 58 | |
![]() Rewan Amin (Thay: Ahmed Farhan) 58 | |
![]() Mustafa Saadoun (Thay: Ameer Sabah Khudhair) 58 | |
![]() Hassan Al Haidos (Kiến tạo: Rafa Mujica) 62 | |
![]() Tarek Salman (Thay: Pedro Miguel) 65 | |
![]() Ahmed Yahya 69 | |
![]() Tarek Salman 69 | |
![]() Mohammed Waad (Thay: Hassan Al Haidos) 72 | |
![]() Giovani (Thay: Mostafa Meshaal) 72 | |
![]() Mahmoud Al Mawas 83 | |
![]() Shareef Abdulkadhim (Thay: Bassam Shakir) 88 | |
![]() Youcef Atal (Thay: Rafa Mujica) 90 | |
![]() Salim Ahmed (Thay: Abdul Qassem) 90 |
Thống kê trận đấu Al Shorta vs Al-Sadd

Diễn biến Al Shorta vs Al-Sadd
Abdul Qassem rời sân và được thay thế bởi Salim Ahmed.
Rafa Mujica rời sân và được thay thế bởi Youcef Atal.
Bassam Shakir rời sân và được thay thế bởi Shareef Abdulkadhim.

Thẻ vàng cho Mahmoud Al Mawas.
Mostafa Meshaal rời sân và được thay thế bởi Giovani.
Hassan Al Haidos rời sân và được thay thế bởi Mohammed Waad.

Thẻ vàng cho Tarek Salman.

Thẻ vàng cho Ahmed Yahya.
Pedro Miguel rời sân và được thay thế bởi Tarek Salman.

V À A A O O O - Hassan Al Haidos ghi bàn!
Rafa Mujica đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Ameer Sabah Khudhair rời sân và được thay thế bởi Mustafa Saadoun.
Ahmed Farhan rời sân và được thay thế bởi Rewan Amin.
Leonel Ateba rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Al Mawas.

Thẻ vàng cho Ahmed Farhan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dominique Mendy đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Shorta vs Al-Sadd
Al Shorta (4-2-3-1): Ahmed Basil (1), Ahmed Yahya (15), Manaf Younis (4), Abdul Qassem (25), Moises Lucas (3), Dominique Mendy (8), Ahmed Farhan (17), Bassam Shakir (11), Hussein Ali (9), Ameer r Sabah (27), Leonel Ateba (10)
Al-Sadd (4-1-4-1): Meshaal Barsham (22), Romain Saiss (29), Boualem Khoukhi (16), Paulo Otavio (6), Pedro Miguel (2), Mohamed Camara (4), Hasan Al Haydos (10), Mostafa Mashaal (14), Agustin Soria (80), Akram Afif (7), Rafa Mujica (19)

Thay người | |||
58’ | Ahmed Farhan Rewan Amin | 65’ | Pedro Miguel Tarek Salman |
58’ | Leonel Ateba Mahmoud Al-Mawas | 72’ | Hassan Al Haidos Mohammed Waad |
58’ | Ameer Sabah Khudhair Mustafa Saadoun | 72’ | Mostafa Meshaal Giovani |
88’ | Bassam Shakir Shareef Abdulkadhim | 90’ | Rafa Mujica Youcef Atal |
90’ | Abdul Qassem Salim Ahmed |
Cầu thủ dự bị | |||
Rewan Amin | Saad Al Sheeb | ||
Mehdi Ashabi | Tarek Salman | ||
Mahmoud Al-Mawas | Mohammed Waad | ||
Hassan Ahmed | Abdullah Al-Yazidi | ||
Salim Ahmed | Youcef Atal | ||
Shareef Abdulkadhim | Giovani | ||
Mohammad Kareem | Hashim Ali | ||
Mustafa Saadoun | Pau Prim Coma | ||
Abbas Mohammed | Yousef Abdullah | ||
Hussein Jabbar | Ahmed Al Hamawende | ||
Mohammed Dawood | Yamaan Jarrar | ||
Atheer Saleh | Abdulrahman Bakri Al-Ameen |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shorta
Thành tích gần đây Al-Sadd
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại