Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Bassam Shakir (Kiến tạo: Mehdi Ashabi) 5 | |
Danilo Pereira 11 | |
Mahmoud Al Mawas 12 | |
Moussa Diaby (Kiến tạo: Mahamadou Doumbia) 17 | |
Fabinho 29 | |
Mohammed Dawood (Thay: Boubacar Moumouni Abdoul Magid) 46 | |
Mohammed Dawood Yaseen (Thay: Abdoul Madjid Moumouni) 46 | |
Danilo Pereira 50 | |
Danilo Pereira 50 | |
Ahmed Alghamdi (Thay: Roger Fernandes) 58 | |
Houssem Aouar (Kiến tạo: Moussa Diaby) 60 | |
Hussain Jabar (Thay: Abdul-Razzak Qasim) 61 | |
Ahmed Farhan (Thay: Hussein Ali) 68 | |
Houssem Aouar (Kiến tạo: Moussa Diaby) 76 | |
Saleh Al-Shehri (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 78 | |
Ahmed Mohammed Sharahili (Thay: Houssem Aouar) 78 | |
Shareef Abdulkadhim (Thay: Hussain Jabar) 81 | |
Mahamadou Doumbia 85 | |
Fawaz Al Sagour (Thay: Moussa Diaby) 88 |
Thống kê trận đấu Al Shorta vs Al Ittihad

Diễn biến Al Shorta vs Al Ittihad
Moussa Diaby rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al Sagour.
Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.
Hussain Jabar rời sân và được thay thế bởi Shareef Abdulkadhim.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Ahmed Mohammed Sharahili.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!
Hussein Ali rời sân và được thay thế bởi Ahmed Farhan.
Abdul-Razzak Qasim rời sân và được thay thế bởi Hussain Jabar.
Moussa Diaby đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Houssem Aouar đã ghi bàn!
Roger Fernandes rời sân và được thay thế bởi Ahmed Alghamdi.
THẺ ĐỎ! - Danilo Pereira nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Danilo Pereira nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Abdoul Madjid Moumouni rời sân và được thay thế bởi Mohammed Dawood Yaseen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A O O O - Fabinho đã ghi bàn!
Mahamadou Doumbia đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Moussa Diaby đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Shorta vs Al Ittihad
Al Shorta (4-2-3-1): Ahmed Basil (1), Ameer r Sabah (27), Mehdi Ashabi (6), Manaf Younis (4), Ahmed Yahya (15), Dominique Mendy (8), Abdul-Razzak Qasim (25), Bassam Shakir (11), Abdoul Madjid Moumouni (14), Hussein Ali (9), Mahmoud Al-Mawas (7)
Al Ittihad (4-3-3): Predrag Rajković (1), Ahmed Al-Jelidan (32), Mario Mitaj (12), Danilo Pereira (2), Jan-Carlo Šimić (4), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Mahamadou Doumbia (17), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Roger (78)

| Thay người | |||
| 46’ | Abdoul Madjid Moumouni Mohammed Dawood | 58’ | Roger Fernandes Ahmed Mazen Alghamdi |
| 61’ | Shareef Abdulkadhim Hussein Jabbar | 78’ | Houssem Aouar Ahmed Sharahili |
| 68’ | Hussein Ali Ahmed Farhan | 78’ | Ahmed Al-Julaydan Saleh Al-Shehri |
| 81’ | Hussain Jabar Shareef Abdulkadhim | 88’ | Moussa Diaby Fawaz Al Saqour |
| Cầu thủ dự bị | |||
Hassan Ahmed | Mohammed Al Absi | ||
Mohammad Kareem | Hamed Al-Shanqiti | ||
Hassan Raed | Awad Al-Nashri | ||
Rewan Amin | Faisal Al-Ghamdi | ||
Ahmed Farhan | Ahmed Sharahili | ||
Shareef Abdulkadhim | Abdulaziz Al Bishi | ||
Leonel Ateba | Fawaz Al Saqour | ||
Mustafa Saadoun | Saleh Al-Shehri | ||
Abdulkhaleq Mohammad | Ahmed Mazen Alghamdi | ||
Hussein Jabbar | Saad Al-Mousa | ||
Mohammed Dawood | Hamed Al Ghamdi | ||
Atheer Saleh | |||
Nhận định Al Shorta vs Al Ittihad
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shorta
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
