Mohammed Al Shwirekh rời sân và được thay thế bởi Abdullah Saeed.
- Unai Hernandez
14 - Hammam Al-Hammami (Thay: Carlos)
52 - Abdulaziz Al-Othman (Thay: Josh Brownhill)
52 - (Pen) Yannick Carrasco
61 - Faisal Al-Subiani (Thay: Mobarak Al-Rajeh)
74 - Majed Abdullah (Thay: Yacine Adli)
90 - Abdullah Saeed (Thay: Mohammed Al Shwirekh)
90
- Hattan Sultan Bahbri
20 - Ramiro Enrique (Kiến tạo: Hattan Sultan Bahbri)
48 - (Pen) Myziane Maolida
70 - Sultan Al-Shahri (Thay: Abdulrahman Al-Safar)
70 - Abdulaziz Al Aliwa (Thay: Myziane Maolida)
85 - Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Mohammed Sawaan)
87 - Abdulaziz Al Aliwa
90
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Kholood
Diễn biến Al Shabab vs Al Kholood
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yacine Adli rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
V À A A A O O O - Abdulaziz Al Aliwa đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Myziane Maolida rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Aliwa.
Mobarak Al-Rajeh rời sân và được thay thế bởi Faisal Al-Subiani.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
ANH ẤY BỎ LỠ - Myziane Maolida thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
V À A A O O O - Yannick Carrasco từ Al Shabab đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al-Othman.
Carlos rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Hattan Sultan Bahbri đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ramiro Enrique đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hattan Sultan Bahbri.
Thẻ vàng cho Unai Hernandez.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Kholood
Al Shabab (4-4-2): Marcelo Grohe (43), Mubarak Al-Rajeh (94), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Saad Yaslam (31), Unai Hernandez (7), Yacine Adli (29), Vincent Sierro (14), Yannick Carrasco (10), Josh Brownhill (8), Carlos (13)
Al Kholood (4-2-3-1): Juan Cozzani (31), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Shaquille Pinas (38), John Buckley (6), Kévin N`Doram (96), Hattan Bahebri (11), Mohammed Sawaan (70), Myziane Maolida (9), Ramiro Enrique (18)
Thay người | |||
52’ | Carlos Hammam Al-Hammami | 70’ | Abdulrahman Al-Safar Sultan Al-Shahri |
52’ | Josh Brownhill Abdulaziz Al-Othman | 85’ | Myziane Maolida Abdulaziz Al-Aliwah |
74’ | Mobarak Al-Rajeh Faisal Al-Subiani | 87’ | Mohammed Sawaan Abdulrahman Al Dosari |
90’ | Mohammed Al Shwirekh Abdullah Matuq Saeed | ||
90’ | Yacine Adli Majed Abdullah |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulaziz Rahma | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Nawaf Al-Sadi | Abdullah Masoud | ||
Abdullah Matuq Saeed | Jamaan Abdullah Al Dossary | ||
Sultan Al Anzi | Abdulaziz Al-Aliwah | ||
Majed Abdullah | Abdulrahman Al Dosari | ||
Mohammed Harboush | Sultan Al-Shahri | ||
Hammam Al-Hammami | Majed Khalifa | ||
Faisal Al-Subiani | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Abdulaziz Al-Othman | |||
Abdulaziz Al-Othman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | T B H T |
4 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | T T T B |
5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
6 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B B T T | |
7 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
8 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
9 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
10 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
11 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
18 | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại