Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wesley Hoedt (Kiến tạo: Haroune Camara) 25 | |
![]() Mohammed Harbush 43 | |
![]() Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Pedro Rebocho) 45 | |
![]() Fabio Martins 49 | |
![]() Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Cristian Guanca) 63 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Haroune Camara) 67 | |
![]() Abderrazak Hamdallah 77 | |
![]() Khaled Al Samiri (Thay: Thomas Murg) 79 | |
![]() Mohamed Sherif (Thay: Saeed Al Hamsal) 79 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Mohammed Harbush) 88 | |
![]() Hussain Al Sultan (Thay: Fabio Martins) 88 | |
![]() Abdullah Al Fahad (Thay: Ali Al Shaafi) 88 | |
![]() Abderrazak Hamdallah (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) 89 | |
![]() Hisham Al Dubais (Thay: Musab Al-Juwayr) 90 | |
![]() Adel Al-Mutairi (Thay: Cristian Guanca) 90 | |
![]() Younes Al-Shanqeeti (Thay: Giacomo Bonaventura) 90 | |
![]() Abdullah Al Salem 90+1' | |
![]() Wesley Hoedt 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Khaleej


Diễn biến Al Shabab vs Al Khaleej
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Younes Al-Shanqeeti.
Cristian Guanca rời sân và được thay thế bởi Adel Al-Mutairi.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.

V À A A O O O - Wesley Hoedt ghi bàn!

Thẻ vàng cho Abdullah Al Salem.
Musab Al-Juwayr kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah ghi bàn!
Ali Al Shaafi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Fahad.
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Sultan.
Mohammed Harbush rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.
Thomas Murg rời sân và được thay thế bởi Khaled Al Samiri.

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah ghi bàn!
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Cristian Guanca kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abderrazak Hamdallah ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fabio Martins.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pedro Rebocho kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Khaleej
Al Shabab (3-4-1-2): Georgiy Bushchan (31), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Mohammed Harboush (38), Cristian Guanca (11), Musab Al Juwayr (15), Glen Kamara (14), Giacomo Bonaventura (7), Haroune Camara (70), Abderazak Hamdallah (9)
Al Khaleej (4-2-3-1): Ibrahim Sehic (23), Saeed Al-Hamsl (39), Ali Saeed Ali Al Shaafi (14), Rebocho (5), Marcel Tisserand (32), Konstantinos Fortounis (17), Murad Al-Hawsawi (18), Mansour Hamzi (15), Thomas Murg (99), Fabio Martins (10), Abdullah Al Salem (11)


Thay người | |||
67’ | Haroune Camara Nawaf Al-Sadi | 79’ | Saeed Al Hamsal Mohamed Sherif |
88’ | Mohammed Harbush Majed Kanabah | 79’ | Thomas Murg Khaled Al-Sumairi |
90’ | Giacomo Bonaventura Younis Alshanqity | 88’ | Fabio Martins Hussain Al Sultan |
90’ | Musab Al-Juwayr Hisham Al-Dubais | 88’ | Ali Al Shaafi Abdullah Al-Fahad |
90’ | Cristian Guanca Adel Al Mutairi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Absi | Raed Ozaybi | ||
Abdullah Al Mayouf | Hussain Al Sultan | ||
Younis Alshanqity | Bandar Al Mutairi | ||
Emad Qaysi | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Majed Kanabah | Mohamed Sherif | ||
Hisham Al-Dubais | Abdullah Al-Fahad | ||
Nawaf Al-Sadi | Khaled Al-Sumairi | ||
Adel Al Mutairi | Ali Abdulraouf | ||
Majed Abdullah | Mohammed Al-Abdullah |
Nhận định Al Shabab vs Al Khaleej
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại