Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Al-Nakhli, Ahmed Hussain 12 | |
![]() Ahmed Al-Nakhli 12 | |
![]() Abdulaziz Al-Harbi 17 | |
![]() Ahmed Al-Nakhli 33 | |
![]() Ahmed Al-Nakhli 33 | |
![]() Saud Al-Rashid (Thay: Abdulrahman Al Khaibary) 39 | |
![]() Fabio Martins 42 | |
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Yacine Adli) 63 | |
![]() Yannick Carrasco (Kiến tạo: Abderrazak Hamdallah) 64 | |
![]() Mobarak Al-Rajeh 70 | |
![]() Faisal Al-Subiani (Thay: Carlos) 73 | |
![]() Sultan Al Anzi (Thay: Saad Balobaid) 74 | |
![]() Omar Al Somah (Thay: Elias Mokwana) 74 | |
![]() Unai Hernandez 86 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Unai Hernandez) 86 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Abderrazak Hamdallah) 86 | |
![]() Nawaf Al Habashi (Thay: Aboubacar Bah) 87 | |
![]() Yousef Alsayyali (Thay: Fabio Martins) 87 |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Hazm


Diễn biến Al Shabab vs Al Hazm
Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Yousef Alsayyali.
Aboubacar Bah rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Habashi.
Abderrazak Hamdallah rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Unai Hernandez rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.

Thẻ vàng cho Unai Hernandez.
Elias Mokwana rời sân và được thay thế bởi Omar Al Somah.
Saad Balobaid rời sân và được thay thế bởi Sultan Al Anzi.
Carlos rời sân và được thay thế bởi Faisal Al-Subiani.

Thẻ vàng cho Mobarak Al-Rajeh.
Abderrazak Hamdallah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yannick Carrasco đã ghi bàn!
Yacine Adli rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Fabio Martins.
Abdulrahman Al Khaibary rời sân và được thay thế bởi Saud Al-Rashid.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ahmed Al-Nakhli nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Ahmed Al-Nakhli nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Abdulaziz Al-Harbi.

Thẻ vàng cho Ahmed Al-Nakhli.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Hazm
Al Shabab (4-4-2): Marcelo Grohe (43), Mubarak Al-Rajeh (94), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Saad Yaslam (31), Carlos (13), Unai Hernandez (7), Vincent Sierro (14), Yacine Adli (29), Abderazak Hamdallah (9), Yannick Carrasco (10)
Al Hazm (4-3-3): Bruno Varela (14), Abdulaziz Al-Harbi (82), Abdullah Ahmed Al-Shanqiti (13), Sultan Tanker (4), Ahmed Hussain Al-Nakhli (27), Ahmed Hussain Al-Nakhli (27), Abdulrahman Al-Khaibary (15), Loreintz Rosier (32), Aboubacar Bah (24), Amir Sayoud (11), Elias Mokwana (17), Fabio Martins (10)


Thay người | |||
63’ | Yacine Adli Hammam Al-Hammami | 39’ | Abdulrahman Al Khaibary Saud Al-Rashid |
73’ | Carlos Faisal Al-Subiani | 74’ | Elias Mokwana Omar Jehad Al Somah |
74’ | Saad Balobaid Sultan Al Anzi | 87’ | Aboubacar Bah Nawaf Al Habshi |
86’ | Unai Hernandez Majed Abdullah | 87’ | Fabio Martins Basil Yousef Al-Sayyali |
86’ | Abderrazak Hamdallah Abdulaziz Al-Othman |
Cầu thủ dự bị | |||
Faisal Al-Subiani | Abdulaziz Al Dhuwayhi | ||
Hammam Al-Hammami | Omar Jehad Al Somah | ||
Sultan Al Anzi | Ibrahim Zaid Al-Malki | ||
Nawaf Al-Sadi | Abdulrahman Aldakhil | ||
Nasser Al-Sadi | Nawaf Al Habshi | ||
Abdulaziz Rahma | Basil Yousef Al-Sayyali | ||
Majed Abdullah | Saud Al-Rashid | ||
Abdullah Matuq Saeed | Mohammed Al-Eisa | ||
Abdulaziz Al-Othman | Miguel Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Hazm
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại