Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amine Sbai (Thay: Abdullah Al-Anazi) 22 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Abdullah Al Anazi) 22 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh 37 | |
![]() Maher Aljari Ziyad (Thay: Jason Denayer) 43 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Nawaf Al Ghulaimish) 46 | |
![]() (Pen) Mourad Batna 52 | |
![]() Haroune Camara (Kiến tạo: Daniel Podence) 54 | |
![]() Mohammed Al-Thani (Kiến tạo: Robert Renan) 57 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan 58 | |
![]() Naif Masoud (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 77 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Saad Al-Shurafa) 77 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Amine Sbai) 77 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Daniel Podence) 78 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Musab Al-Juwayr) 78 | |
![]() Ali Al Masoud (Kiến tạo: Maher Aljari Ziyad) 81 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Cristian Guanca) 90 | |
![]() Nawaf Al-Sadi 90+8' |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Fateh


Diễn biến Al Shabab vs Al Fateh

Thẻ vàng cho Nawaf Al-Sadi.
Cristian Guanca rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
Maher Aljari Ziyad đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ali Al Masoud ghi bàn!
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.
Saad Al-Shurafa rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Naif Masoud.

Thẻ vàng cho Ahmed Al-Julaydan.
Robert Renan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammed Al-Thani ghi bàn!
Daniel Podence đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Haroune Camara ghi bàn!

V À A A O O O - Mourad Batna của Al Fateh FC ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nawaf Al Ghulaimish rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jason Denayer rời sân và được thay thế bởi Maher Aljari Ziyad.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Fateh
Al Shabab (3-4-1-2): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Nawaf Al-Gulaymish (66), Mohammed Fuad Al Thani (71), Cristian Guanca (11), Musab Al Juwayr (15), Giacomo Bonaventura (7), Abderazak Hamdallah (9), Daniel Podence (56)
Al Fateh (5-4-1): Péter Szappanos (1), Ahmed Al-Julaydan (42), Ammar Al Daheem (24), Jason Denayer (64), Mohammed Al-Konaideri (12), Hussain Al Zarie (82), Mourad Batna (11), Sofiane Bendebka (28), Suhayb Al-Zaid (18), Abdullah Al Anazi (94), Saad bin Fahad Al-Sharfa (49)


Thay người | |||
46’ | Nawaf Al Ghulaimish Haroune Camara | 22’ | Mohammed Al Fuhaid Amine Sbai |
78’ | Daniel Podence Nawaf Al-Sadi | 43’ | Jason Denayer Ziyad Maher Al-Jari |
78’ | Musab Al-Juwayr Majed Kanabah | 77’ | Saad Al-Shurafa Ali Hassan Al Masoud |
90’ | Cristian Guanca Majed Abdullah | 77’ | Ahmed Al-Julaydan Naif Masoud |
77’ | Amine Sbai Mohamed Alfehed |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Absi | Waleed Al-Anzi | ||
Mohammed Harboush | Ali Hassan Al Masoud | ||
Younis Alshanqity | Faisal Al Abdulwahed | ||
Emad Qaysi | Naif Masoud | ||
Nawaf Al-Sadi | Amine Sbai | ||
Majed Abdullah | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Haroune Camara | Mohamed Alfehed | ||
Majed Kanabah | Ammar Ali Al Hudaybi | ||
Amjad Haraj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại