Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdulaziz Al-Othman (Kiến tạo: Josh Brownhill)
13 - Hussain Al-Sabiyani
24 - Saad Balobaid (Thay: Hussain Al-Sabiyani)
46 - Majed Abdullah (Thay: Yannick Carrasco)
55 - Mohammed Al Shwirekh
58 - Abdulaziz Al-Othman
61 - Faisal Al-Subiani (Thay: Hammam Al-Hammami)
69 - Nawaf Al Ghulaimish (Thay: Mohammed Harbush)
77 - Carlos (Thay: Abdulaziz Al-Othman)
77 - Faisal Al-Subiani
82 - Abdullah Saeed
82
- Ahmed Hassan Koka (Thay: Khalid Al Ghannam)
64 - Majed Dawran (Thay: Ondrej Duda)
76 - Ziyad Al Ghamdi (Thay: Mohau Nkota)
81 - Awad Dahal (Thay: Abdullah Ahmed Khateeb)
81 - (Pen) Georginio Wijnaldum
86
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Ettifaq
Diễn biến Al Shabab vs Al Ettifaq
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Georginio Wijnaldum từ Al-Ettifaq đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Abdullah Saeed.
Thẻ vàng cho Faisal Al-Subiani.
Abdullah Ahmed Khateeb rời sân và được thay thế bởi Awad Dahal.
Mohau Nkota rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Ghamdi.
Abdulaziz Al-Othman rời sân và được thay thế bởi Carlos.
Mohammed Harbush rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Ghulaimish.
Ondrej Duda rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
Hammam Al-Hammami rời sân và được thay thế bởi Faisal Al-Subiani.
Khalid Al Ghannam rời sân và được thay thế bởi Ahmed Hassan Koka.
Thẻ vàng cho Abdulaziz Al-Othman.
Thẻ vàng cho Mohammed Al Shwirekh.
Yannick Carrasco rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
Hussain Al-Sabiyani rời sân và được thay thế bởi Saad Balobaid.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hussain Al-Sabiyani.
Josh Brownhill đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abdulaziz Al-Othman đã ghi bàn!
Jack Hendry của Al-Ittifaq đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho Jack Hendry của Al-Ittifaq, người đang đau đớn trên sân.
Bóng an toàn khi Al-Shabab được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Al-Ittifaq ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Ettifaq
Al Shabab (4-4-2): Marcelo Grohe (43), Mohammed Harboush (38), Mohammed Al Hakim (2), Wesley Hoedt (4), Hussain Al Sibyani (16), Mubarak Al-Rajeh (94), Josh Brownhill (8), Vincent Sierro (14), Yannick Carrasco (10), Hammam Al-Hammami (22), Abdulaziz Al-Othman (91)
Al Ettifaq (4-4-2): Marek Rodák (1), Francisco Calvo (5), Abdullah Madu (3), Jack Hendry (4), Abdullah Khateeb (70), Mohau Nkota (15), Ondrej Duda (11), Mukhtar Ali (7), Alvaro Medran (10), Georginio Wijnaldum (8), Khalid Al-Ghannam (17)
| Thay người | |||
| 46’ | Hussain Al-Sabiyani Saad Yaslam | 64’ | Khalid Al Ghannam Koka |
| 55’ | Yannick Carrasco Majed Abdullah | 76’ | Ondrej Duda Majed Dawran |
| 69’ | Hammam Al-Hammami Faisal Al-Subiani | 81’ | Mohau Nkota Ziyad Al-Ghamdi |
| 77’ | Mohammed Harbush Nawaf Al-Gulaymish | 81’ | Abdullah Ahmed Khateeb Awad Dahal |
| 77’ | Abdulaziz Al-Othman Carlos | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Abdulaziz Rahma | Hawswi | ||
Majed Abdullah | Faris Al Ghamdi | ||
Sultan Al Anzi | Koka | ||
Nawaf Al-Gulaymish | Ziyad Al-Ghamdi | ||
Faisal Al-Subiani | Meshal Al-Sebyani | ||
Saad Yaslam | Awad Dahal | ||
Carlos | Majed Dawran | ||
Unai Hernandez | Abdulbasit Hindi | ||
Abdullah Matuq Saeed | Yasir Al Shammari | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | T T T T T |
| 2 | | 8 | 7 | 0 | 1 | 11 | 21 | T T T T T |
| 3 | | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T T T T |
| 4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T H B T | |
| 5 | | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T H T H T |
| 6 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 14 | B T H H T |
| 7 | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | T B H T B | |
| 8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B H B H B |
| 9 | | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T H B B T |
| 10 | 8 | 3 | 0 | 5 | -3 | 9 | T T B B B | |
| 11 | | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | T B B H H |
| 12 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B B T H H |
| 13 | | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | B H H B H |
| 14 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B T B H B |
| 15 | | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B T H B |
| 16 | | 8 | 1 | 1 | 6 | -9 | 4 | B B H T B |
| 17 | | 8 | 0 | 4 | 4 | -9 | 4 | B B H H H |
| 18 | 8 | 0 | 0 | 8 | -13 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại