Đó là nó! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vitinho 58 | |
![]() Alvaro Medran (Thay: Seko Fofana) 64 | |
![]() Mohammed Yousef (Thay: Madallah Al Olayan) 64 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Haroune Camara) 72 | |
![]() Moussa Dembele 74 | |
![]() Meshal Al-Sebyani (Thay: Vitinho) 77 | |
![]() Abdulelah Al Malki (Thay: Demarai Gray) 78 | |
![]() Nawaf Al Ghulaimish (Thay: Giacomo Bonaventura) 85 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Moussa Dembele) 87 | |
![]() Hamad Al Khorayef (Thay: Nawaf Al-Sadi) 90 |
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Ettifaq


Diễn biến Al Shabab vs Al Ettifaq
Nawaf Al-Sadi rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Khorayef.
Moussa Dembele rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Ghulaimish.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Abdulelah Al Malki.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Meshal Al-Sebyani.

V À A A O O O - Moussa Dembele ghi bàn!
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yousef.
Seko Fofana rời sân và được thay thế bởi Alvaro Medran.

Thẻ vàng cho Vitinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Ettifaq
Al Shabab (3-4-3): Kim Seung-gyu (18), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Gustavo Cuellar (6), Moteb Al-Harbi (24), Fahad Al Muwallad (8), Majed Kanabah (12), Cristian Guanca (11), Nawaf Al-Sadi (21), Giacomo Bonaventura (7), Haroune Camara (70), Yannick Carrasco (10)
Al Ettifaq (4-3-2-1): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al Olayan (33), Vitinho (14), Georginio Wijnaldum (8), Seko Fofana (75), Karl Toko Ekambi (7), Demarai Gray (11), Moussa Dembele (9)


Thay người | |||
72’ | Haroune Camara Majed Abdullah | 64’ | Seko Fofana Alvaro Medran |
85’ | Giacomo Bonaventura Nawaf Al Ghulaimish | 64’ | Madallah Al Olayan Mohammed Yousef |
90’ | Nawaf Al-Sadi Hamad Al-Khorayef | 77’ | Vitinho Meshal Al-Sebyani |
78’ | Demarai Gray Abdulelah Al Malki | ||
87’ | Moussa Dembele Thamer Fathi Al Khaibri |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Absi | Ahmad Al Harbi | ||
Nawaf Al Ghulaimish | Meshal Al-Sebyani | ||
Nasser Al-Bishi | Abdulelah Al Malki | ||
Hamad Al-Khorayef | Khalid Al-Ghannam | ||
Majed Abdullah | Thamer Fathi Al Khaibri | ||
Younes Al-Shanqeeti | Alvaro Medran | ||
Abdulaziz Al-Aliwah | |||
Mohammed Yousef | |||
Hassan Al Musallam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 35 | 67 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -5 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại