Knowledge Musona rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
- Abderrazak Hamdallah
45+3' - Musab Al-Juwayr
45+3' - Mohammed Al-Thani
51 - Nader Abdullah Al Sharari (Thay: Glen Kamara)
60 - Haroune Camara (Thay: Yannick Carrasco)
84 - Giacomo Bonaventura (Thay: Musab Al-Juwayr)
84
- Petros
15 - Saviour Godwin (Thay: Elhadji Barry)
68 - Naif Asiri
73 - Saud Salem (Thay: Christian Bassogog)
80 - Saleh Al-Abbas (Thay: Yaseen Atiah Al Zubaidi)
81 - Saleh Al-Abbas
85 - Hussain Al-Zabdani (Thay: Knowledge Musona)
90
Thống kê trận đấu Al Shabab vs Al Akhdoud
Diễn biến Al Shabab vs Al Akhdoud
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Saleh Al-Abbas.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Giacomo Bonaventura.
Yannick Carrasco rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.
Al-Shabab tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Yaseen Atiah Al Zubaidi rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Abbas.
Al-Shabab sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Al-Akhdoud.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saud Salem.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Thẻ vàng cho Naif Asiri.
Đó là một quả phạt góc cho đội khách ở Riyadh.
Elhadji Barry rời sân và được thay thế bởi Saviour Godwin.
Al-Shabab có một quả phạt góc.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Nader Abdullah Al Sharari.
Majed Al Shamrani trao cho Al-Shabab một quả phạt góc.
Thẻ vàng cho Mohammed Al-Thani.
Thẻ vàng cho [player1].
Al-Shabab được Majed Al Shamrani trao một quả phạt góc.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Al-Shabab được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc cho Al-Shabab tại Sân vận động Quốc tế King Fahd.
Thẻ vàng cho Musab Al-Juwayr.
Thẻ vàng cho Abderrazak Hamdallah.
Phạt trực tiếp cho Al-Akhdoud.
Thẻ vàng cho Petros.
Majed Al Shamrani ra hiệu một quả ném biên cho Al-Shabab, gần khu vực của Al-Akhdoud.
Ném biên cho Al-Akhdoud trong phần sân của họ.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Shabab vs Al Akhdoud
Al Shabab (4-3-3): Abdullah Al Mayouf (33), Mohammed Al Hakim (2), Mohammed Fuad Al Thani (71), Leandrinho (3), Wesley Hoedt (4), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Glen Kamara (14), Yannick Carrasco (10), Abderazak Hamdallah (9), Daniel Podence (56)
Al Akhdoud (5-4-1): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Damion Lowe (17), Muhannad Al Qaydhi (98), Yaseen Al Zubaidi (26), Saeed Al-Rubaie (4), Petros (66), Knowledge Musona (11), Christian Bassogog (13), Juan Pedroza (18), Elhadji Barry (7)
Thay người | |||
60’ | Glen Kamara Nader Abdullah Al-Sharari | 68’ | Elhadji Barry Saviour Godwin |
84’ | Musab Al-Juwayr Giacomo Bonaventura | 80’ | Christian Bassogog Saud Salem |
84’ | Yannick Carrasco Haroune Camara | 81’ | Yaseen Atiah Al Zubaidi Saleh Al-Abbas |
90’ | Knowledge Musona Hussain Al-Zabdani |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohammed Al Absi | Rakan Najjar | ||
Mohammed Harboush | Saleh Al-Abbas | ||
Nawaf Al-Gulaymish | Mohammed Juhaif | ||
Nader Abdullah Al-Sharari | Ghassan Hawsawi | ||
Younis Alshanqity | Abdulaziz Hetela | ||
Nawaf Al-Sadi | Hussain Al-Zabdani | ||
Giacomo Bonaventura | Naif Asiri | ||
Haroune Camara | Saud Salem | ||
Majed Kanabah | Saviour Godwin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Shabab
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại