Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luciano Rodriguez (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) 2 | |
![]() Khalil Al Absi (Kiến tạo: Teddy Okou) 19 | |
![]() Ahmed Hegazy 21 | |
![]() Mamadou Sylla 21 | |
![]() Ahmed Hegazy (Kiến tạo: Nathan Zeze) 28 | |
![]() Faris Abdi 39 | |
![]() Osama Al Boardi (Thay: Ammar Al Harfi) 46 | |
![]() Benrahma, Said 55 | |
![]() Teddy Okou 63 | |
![]() Sulaiman Hazazi (Thay: Mohammed Al-Saeed) 63 | |
![]() Yahya Al Shehri (Thay: Khalil Al Absi) 70 | |
![]() Nasser Al Bishi (Thay: Ismaila Soro) 70 | |
![]() Hassan Al-Ali (Thay: Luciano Rodriguez) 76 | |
![]() Ali Al Asmari (Thay: Abbas Al-Hassan) 76 | |
![]() (og) Abdoulaye Doucoure 77 | |
![]() Muhammad Sahlouli (Thay: Teddy Okou) 82 | |
![]() Hawsawi Ahmed (Thay: Saimon Bouabre) 90 |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs NEOM SC

Diễn biến Al Riyadh vs NEOM SC
Saimon Bouabre rời sân và được thay thế bởi Hawsawi Ahmed.
Teddy Okou rời sân và được thay thế bởi Muhammad Sahlouli.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Abdoulaye Doucoure đưa bóng vào lưới nhà!
Abbas Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Ali Al Asmari.
Luciano Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Ali.
Ismaila Soro rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Bishi.
Khalil Al Absi rời sân và được thay thế bởi Yahya Al Shehri.
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Sulaiman Hazazi.

Thẻ vàng cho Teddy Okou.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
Said Benrahma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexandre Lacazette ghi bàn!
Ammar Al Harfi rời sân và được thay thế bởi Osama Al Boardi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Faris Abdi.

Thẻ vàng cho Faris Abdi.
Nathan Zeze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ahmed Hegazy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mamadou Sylla.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs NEOM SC
Al Riyadh (4-4-2): Milan Borjan (82), Sergio Gonzalez (4), Ammar Al-Harfi (33), Mohammed Al Saeed (2), Yoann Barbet (5), Ismaila Soro (19), Ibrahim Bayesh (8), Toze (20), Al-Absi (11), Mamadou Sylla (9), Teddy Lia Okou (10)
NEOM SC (4-4-2): Luís Maximiano (81), Ahmed Hegazy (26), Nathan Zeze (44), Abdulmalik Al Oyayari (15), Faris Abdi (25), Saimon Bouabre (22), Abdoulaye Doucouré (8), Abbas Al-Hassan (6), Saïd Benrahma (10), Luciano Rodriguez (19), Alexandre Lacazette (91)

Thay người | |||
46’ | Ammar Al Harfi Osama Al-Boardi | 76’ | Luciano Rodriguez Hassan Al-Ali |
63’ | Mohammed Al-Saeed Hazazi Yahya | 76’ | Abbas Al-Hassan Ali Al Asmari |
70’ | Ismaila Soro Nasser Al-Bishi | 90’ | Saimon Bouabre Islam Ahmed Hawsawi |
70’ | Khalil Al Absi Yahya Al Shehri | ||
82’ | Teddy Okou Muhammad Sahlouli |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Mustafa Malaeka | ||
Khaled Ali Al Asbahi | Ahmed Abdu | ||
Nasser Al-Bishi | Hassan Al-Ali | ||
Osama Al-Boardi | Ali Al Asmari | ||
Mohammed Al-Khaibari | Mohammed Al-Breik | ||
Yahya Al Shehri | Khalifah Al-Dawsari | ||
Talal Haji | Awn Al-Saluli | ||
Hazazi Yahya | Islam Ahmed Hawsawi | ||
Muhammad Sahlouli | Abdulaziz Noor Sheik |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây NEOM SC
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại