Thứ Ba, 14/10/2025
Ahmed Asiri
6
Mohamed Konate (Thay: Yahya Al Shehri)
46
Bernard Mensah
56
Mohammed Al-Aqel (Thay: Sekou Lega)
70
Rayan Al-Bloushi (Thay: Faiz Selemani)
70
Rayan Albloushi (Thay: Faiz Selemani)
70
Sanousi Alhwsawi (Thay: Ramzi Solan)
71
Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan)
71
Dhari Sayyar Al-Anazi (Thay: Francois Kamano)
83
Hasan Abu Sharara (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)
90
Dhari Sayyar Al-Anazi
90+4'

Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Damac

số liệu thống kê
Al Riyadh
Al Riyadh
Damac
Damac
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Riyadh vs Damac

Tất cả (13)
90+4' Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

Thẻ vàng cho Dhari Sayyar Al-Anazi.

90+1'

Georges-Kevin N'Koudou rời sân và được thay thế bởi Hasan Abu Sharara.

83'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Dhari Sayyar Al-Anazi.

71'

Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.

70'

Faiz Selemani rời sân và được thay thế bởi Rayan Albloushi.

70'

Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.

56' Thẻ vàng cho Bernard Mensah.

Thẻ vàng cho Bernard Mensah.

46'

Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

6' Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

5' Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Damac

Al Riyadh (4-3-3): Milan Borjan (82), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Abdulelah Al Khaibari (8), Ibrahim Bayesh (11), Bernard Mensah (43), Yahya Al Shehri (88), Faiz Selemani (17), Sekou Lega (77), Toze (20)

Damac (3-5-2): Florin Niță (1), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Abdulrahman Al Obaid (13), Tariq Abdu (5), Ramzi Solan (51), Ayman Fallatah (95), Nicolae Stanciu (32), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80), Francois Kamano (11)

Al Riyadh
Al Riyadh
4-3-3
82
Milan Borjan
29
Ahmed Asiri
5
Yoann Barbet
27
Hussien Ali Al Nowiqi
8
Abdulelah Al Khaibari
11
Ibrahim Bayesh
43
Bernard Mensah
88
Yahya Al Shehri
17
Faiz Selemani
77
Sekou Lega
20
Toze
11
Francois Kamano
80
Habib Diallo
10
Georges-Kevin N’Koudou
32
Nicolae Stanciu
95
Ayman Fallatah
51
Ramzi Solan
5
Tariq Abdu
13
Abdulrahman Al Obaid
3
Abdelkader Bedrane
15
Farouk Chafai
1
Florin Niță
Damac
Damac
3-5-2
Thay người
46’
Yahya Al Shehri
Mohamed Konate
71’
Ramzi Solan
Sanousi Alhwsawi
70’
Sekou Lega
Mohammed Saleh
83’
Francois Kamano
Dhari Sayyar Al-Anazi
70’
Faiz Selemani
Rayan Al-Bloushi
90’
Georges-Kevin N'Koudou
Hassan Abu Sharara
Cầu thủ dự bị
Mohamed Konate
Amin Al Bukhari
Bader Almutairi
Abdullah Al-Mogren
Nawaf Al-Hawsawi
Jawad Alhassan
Mohammed Saleh
Meshari Fahad Al Nemer
Talal Haji
Mohammed Al-Khaibari
Saud Zidan
Sanousi Alhwsawi
Suwailem Al-Manhali
Faisal Ismail Al Subiani
Rayan Al-Bloushi
Dhari Sayyar Al-Anazi
Hassan Abu Sharara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
17/08 - 2023
H1: 0-2
28/12 - 2023
H1: 0-0
01/11 - 2024
H1: 1-1
05/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
27/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
24/09 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
21/09 - 2025
14/09 - 2025
29/08 - 2025
27/05 - 2025
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
26/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
23/09 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Saudi Arabia
18/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 0-1
28/08 - 2025
H1: 0-0
27/05 - 2025
22/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr44001312T T T T
2Al QadsiahAl Qadsiah4310410T H T T
3Al IttihadAl Ittihad430149T T T B
4NEOM SCNEOM SC430129B T T T
5Al TaawounAl Taawoun430109B T T T
6Al HilalAl Hilal422048T H H T
7Al AhliAl Ahli422038T H H T
8Al EttifaqAl Ettifaq421107T H B T
9Al FeihaAl Feiha4211-17T B H T
10Al KhaleejAl Khaleej420246T T B B
11Al KholoodAl Kholood4202-16B B T T
12Al ShababAl Shabab4112-34B T H B
13Al RiyadhAl Riyadh4103-63B T B B
14Al HazmAl Hazm4022-32H B H B
15DamacDamac4013-41H B B B
16Al FatehAl Fateh4013-41B B H B
17Al NajmaAl Najma4004-50B B B B
18Al AkhdoudAl Akhdoud4004-70B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow