Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hussien Ali Al Nowiqi (Thay: Sekou Lega)
46 - Hussain Ali Alnwaiqi (Thay: Sekou Lega)
46 - Toze
53 - Nawaf Al-Abid (Thay: Marzouq Tambakti)
76 - Yahya Al Shehri
79 - Mohammed Al-Aqel (Thay: Ibrahim Bayesh)
84 - (Pen) Mohamed Konate
90+15'
- Saleh Al-Amri (Kiến tạo: Salomon Tweh)
18 - Karim El Berkaoui (Kiến tạo: Zakaria Al Hawsawi)
31 - Mathias Normann
62 - Salomon Tweh
64 - Mathias Normann
71 - Karim El Berkaoui
71 - Mathias Normann
71 - Saleh Al-Amri
72 - Amir Sayoud (Thay: Karim El Berkaoui)
75 - Amir Sayoud
85 - Abdullah Al Yousif (Thay: Oumar Gonzalez)
89 - Ayoub Qasmi (Thay: Zakaria Al Hawsawi)
89 - Yahya Sunbul (Thay: Amir Sayoud)
89 - Naif Hazazi (Thay: Yousri Bouzok)
90 - Mohammed Al Doseri
90+13' - Al-Dawsari, Mohammed
90+14' - Yahya Sunbul
90+15'
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Raed
Diễn biến Al Riyadh vs Al Raed
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Yahya Sunbul.
ANH ẤY BỎ LỠ - Mohamed Konate thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohammed Al Doseri.
Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Ayoub Qasmi.
Oumar Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
V À A A O O O - Amir Sayoud đã ghi bàn!
Ibrahim Bayesh rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Thẻ vàng cho Yahya Al Shehri.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Amir Sayoud.
Thẻ vàng cho Saleh Al-Amri.
Thẻ vàng cho Karim El Berkaoui.
THẺ ĐỎ! - Mathias Normann nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Salomon Tweh.
Thẻ vàng cho Mathias Normann.
V À A A O O O - Toze đã ghi bàn!
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Hussain Ali Alnwaiqi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zakaria Al Hawsawi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Karim El Berkaoui đã ghi bàn!
Salomon Tweh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Saleh Al-Amri đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Raed
Al Riyadh (4-4-1-1): Milan Borjan (82), Ibrahim Bayesh (11), Marzouq Tambakti (87), Lucas Kal (21), Yoann Barbet (5), Yahya Al Shehri (88), Toze (20), Bernard Mensah (43), Abdulelah Al Khaibari (8), Sekou Lega (77), Mohamed Konate (13)
Al Raed (3-4-3): Mashari Sanyour (50), Oumar Gonzalez (21), Mehdi Abeid (17), Abdullah Hazazi (4), Muhammed Al Dossari (32), Salomon Tweh (5), Mathias Normann (8), Zakaria Hawsawi (12), Yousri Bouzok (26), Karim El Berkaoui (11), Saleh Al-Amri (15)
Thay người | |||
46’ | Sekou Lega Hussien Ali Al Nowiqi | 75’ | Yahya Sunbul Amir Sayoud |
76’ | Marzouq Tambakti Nawaf Alabid | 89’ | Oumar Gonzalez Abdullah Al Yousef |
84’ | Ibrahim Bayesh Mohammed Saleh | 89’ | Zakaria Al Hawsawi Ayoub Qasmi |
89’ | Amir Sayoud Yahya Sunbul | ||
90’ | Yousri Bouzok Naif Hazazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Saleh Alohaymid | ||
Bader Almutairi | Khalid Mohammed Al Subaie | ||
Nawaf Alabid | Abdullah Al Yousef | ||
Suwailem Al-Manhali | Ayoub Qasmi | ||
Hussien Ali Al Nowiqi | Raed Al Ghamdi | ||
Saud Zidan | Hamad Sulaiman Al Jayzani | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Yahya Sunbul | ||
Mohammed Saleh | Amir Sayoud | ||
Talal Al Shubili | Naif Hazazi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Raed
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại