Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Kal (Kiến tạo: Toze) 24 | |
![]() Saif Rashad (Thay: Husain Al Monassar) 46 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat (Thay: Qassem Lajami) 46 | |
![]() Nahitan Nandez 57 | |
![]() Ibrahim Bayesh (Kiến tạo: Yoann Barbet) 59 | |
![]() Turki Al-Ammar (Thay: Cameron Puertas) 62 | |
![]() Lucas Kal 70 | |
![]() Mohammed Al Shanqiti (Thay: Iker Almena) 78 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Ignacio Fernandez) 78 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Iker Almena) 78 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Kiến tạo: Turki Al-Ammar) 79 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Bernard Mensah) 87 | |
![]() Toze 88 | |
![]() Ziyad Al Sahafi (Thay: Marzouq Tambakti) 90 | |
![]() Mohamed Al-Oqil (Thay: Mohamed Konate) 90 |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Riyadh vs Al Qadsiah
Mohamed Konate rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al-Oqil.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Sahafi.

Thẻ vàng cho Toze.
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Turki Al-Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdulaziz Al Othman ghi bàn!
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Ignacio Fernandez rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.

Thẻ vàng cho Lucas Kal.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Turki Al-Ammar.
Yoann Barbet đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ibrahim Bayesh ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.
Qassem Lajami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Abu Al Shamat.
Husain Al Monassar rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Toze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Kal ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Qadsiah
Al Riyadh (4-1-4-1): Milan Borjan (82), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (28), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Faiz Selemani (17), Toze (20), Bernard Mensah (43), Ibrahim Bayesh (11), Mohamed Konate (13)
Al Qadsiah (5-3-2): Koen Casteels (1), Nahitan Nández (8), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Qasem Lajami (87), Iker Almena (30), Hussain A-lqahtani (15), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Julián Quiñones (33), Pierre-Emerick Aubameyang (10)


Thay người | |||
87’ | Bernard Mensah Mohammed Saleh | 46’ | Husain Al Monassar Saif Rashad |
90’ | Mohamed Konate Mohammed Al-Oqil | 46’ | Qassem Lajami Mohammed Abu Al Shamat |
90’ | Marzouq Tambakti Ziyad Al Sahafi | 62’ | Cameron Puertas Turki Alammar |
78’ | Ignacio Fernandez Abdulaziz Al-Othman | ||
78’ | Iker Almena Mohammed Qasem Al Nakhli |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Ahmed Al-Kassar | ||
Hussien Ali Al Nowiqi | Ali Abdullah Hazazi | ||
Mohammed Saleh | Saif Rashad | ||
Yahya Al Shehri | Abdulrahman Al Dosari | ||
Mohammed Al-Oqil | Haitham Asiri | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Mohammed Abu Al Shamat | ||
Ziyad Al Sahafi | Turki Alammar | ||
Rayan Al-Bloushi | Abdulaziz Al-Othman | ||
Suwailem Al-Manhali | Mohammed Qasem Al Nakhli |
Nhận định Al Riyadh vs Al Qadsiah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại