Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Toze (Kiến tạo: Teddy Okou)
1 - Mamadou Sylla
19 - Muhammad Sahlouli (Thay: Teddy Okou)
56 - Sulaiman Hazazi (Thay: Mohammed Al-Saeed)
62 - Nasser Al Bishi (Thay: Ismaila Soro)
62 - Saud Zaydan (Thay: Mamadou Sylla)
80 - Osama Al Boardi (Thay: Khalil Al Absi)
80 - Saud Zaydan
83 - Ibrahim Bayesh
86 - Ibrahim Bayesh
90+2' - Ibrahim Bayesh
90+2'
- Khalid Al-Shammari
37 - Lazaro (Thay: Nawaf Al-Hawsawi)
46 - Mohammed Al-Kunaydiri (Thay: Romell Quioto)
46 - Lazaro (Kiến tạo: Mohammed Al-Kunaydiri)
51 - Abdulelah Al Shammry
55 - Fahad Al Abdulrazzaq
72 - Rakan Al-Tulayhi (Thay: Abdulelah Al Shammry)
81 - Faisal Al-Mutairi (Thay: Ali Jasim)
85 - Hisham Al Dubais (Thay: Bilal Boutobba)
85
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Najma
Diễn biến Al Riyadh vs Al Najma
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Ibrahim Bayesh nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ibrahim Bayesh nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Ibrahim Bayesh.
Bilal Boutobba rời sân và được thay thế bởi Hisham Al Dubais.
Ali Jasim rời sân và được thay thế bởi Faisal Al-Mutairi.
Thẻ vàng cho Saud Zaydan.
Abdulelah Al Shammry rời sân và được thay thế bởi Rakan Al-Tulayhi.
Khalil Al Absi rời sân và được thay thế bởi Osama Al Boardi.
Mamadou Sylla rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.
Thẻ vàng cho Fahad Al Abdulrazzaq.
Ismaila Soro rời sân và được thay thế bởi Nasser Al Bishi.
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Sulaiman Hazazi.
Teddy Okou rời sân và được thay thế bởi Muhammad Sahlouli.
Thẻ vàng cho Abdulelah Al Shammry.
Mohammed Al-Kunaydiri đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lazaro đã ghi bàn!
Romell Quioto rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Kunaydiri.
Nawaf Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Lazaro.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Khalid Al-Shammari.
V À A A O O O - Mamadou Sylla đã ghi bàn!
Teddy Okou đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toze đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Najma
Al Riyadh (4-4-2): Milan Borjan (82), Ammar Al-Harfi (33), Sergio Gonzalez (4), Yoann Barbet (5), Mohammed Al Saeed (2), Al-Absi (11), Ismaila Soro (19), Toze (20), Ibrahim Bayesh (8), Mamadou Sylla (9), Teddy Lia Okou (10)
Al Najma (4-3-3): Victor Braga (1), Fahad Khalid Al Abdulrazzaq (19), Khalid Al-Shammari (6), Jawad El Yamiq (5), Nawaf Al-Hawsawi (50), Abdulelah Al-Shammeri (8), Deybi Flores (20), David Tijanic (43), Bilal Boutobba (98), Romell Quioto (9), Ali Jasim (14)
Thay người | |||
56’ | Teddy Okou Muhammad Sahlouli | 46’ | Romell Quioto Mohammed Al-Konaideri |
62’ | Ismaila Soro Nasser Al-Bishi | 46’ | Nawaf Al-Hawsawi Lázaro |
62’ | Mohammed Al-Saeed Hazazi Yahya | 81’ | Abdulelah Al Shammry Rakan Rajeh Altulayhi |
80’ | Khalil Al Absi Osama Al-Boardi | 85’ | Bilal Boutobba Hisham Al-Dubais |
80’ | Mamadou Sylla Saud Zidan | 85’ | Ali Jasim Faisal Al-Mutairi |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Khaled Al-Muqaitib | ||
Yahia Al Shehri | Hisham Al-Dubais | ||
Nasser Al-Bishi | Nasser Al-Haleel | ||
Osama Al-Boardi | Abdulaziz Abdulrahman Abdulaziz Al Harabi | ||
Talal Haji | Mohammed Al-Konaideri | ||
Hazazi Yahya | Faisal Al-Mutairi | ||
Muhammad Sahlouli | Rakan Rajeh Altulayhi | ||
Marzouq Tambakti | Lázaro | ||
Saud Zidan | Lázaro |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Najma
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T | |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại