Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Mohammed Jahfali
21 - Yazeed Al Bakr
30 - Suwailem Al-Menhali (Thay: Yazeed Al Bakr)
45 - Yoann Barbet
65 - Yoann Barbet (Thay: Marzouq Tambakti)
66 - Mohamed Al-Oqil (Thay: Mohamed Konate)
66 - Mohammed Al-Aqel (Thay: Mohamed Konate)
66 - Ibrahim Bayesh
75 - Mohamed Al-Oqil (Thay: Bernard Mensah)
87 - Mohammed Al-Aqel
90+4'
- Abdullah Al Hawsawi
28 - Hamdan Al Shamrani
45+12' - Kevin N'Doram
46 - Kevin N'Doram (Thay: Mohammed Jahfali)
46 - Mohammed Sawaan (Thay: Abdullah Al Hawsawi)
46 - Alex Collado
50 - Hammam Al-Hammami (Thay: Hamdan Al Shamrani)
83 - Abdullah Al-Rashidi (Thay: Abdulrahman Al-Safar)
83
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Kholood
Diễn biến Al Riyadh vs Al Kholood
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Mohammed Al-Aqel đã ghi bàn!
Bernard Mensah rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al-Oqil.
Hamdan Al Shamrani rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Rashidi.
V À A A O O O - Ibrahim Bayesh đã ghi bàn!
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Yoann Barbet.
Mohamed Konate rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
V À A A O O O - Alex Collado đã ghi bàn!
Mohammed Jahfali rời sân và được thay thế bởi Kevin N'Doram.
Abdullah Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Sawaan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hamdan Al Shamrani.
Yazeed Al Bakr rời sân và được thay thế bởi Suwailem Al-Menhali.
Thẻ vàng cho Yazeed Al Bakr.
Thẻ vàng cho Abdullah Al Hawsawi.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Mohammed Jahfali đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Kholood
Al Riyadh (4-1-4-1): Milan Borjan (82), Yazeed Al Bakr (2), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Ibrahim Bayesh (11), Bernard Mensah (43), Toze (20), Faiz Selemani (17), Mohamed Konate (13)
Al Kholood (3-4-1-2): Marcelo Grohe (34), Norbert Gyömbér (23), William Troost-Ekong (5), Mohammed Jahfali (70), Abdullah Al-Hawsawi (24), Hamdan Al Shamrani (27), Abdulrahman Al-Safari (8), Aliou Dieng (15), Alex Collado (10), Jackson Muleka (18), Myziane Maolida (9)
Thay người | |||
45’ | Yazeed Al Bakr Suwailem Al-Manhali | 46’ | Mohammed Jahfali Kévin N`Doram |
66’ | Marzouq Tambakti Yoann Barbet | 46’ | Abdullah Al Hawsawi Mohammed Sawaan |
66’ | Mohamed Konate Mohammed Saleh | 83’ | Hamdan Al Shamrani Hammam Al-Hammami |
87’ | Bernard Mensah Mohammed Al-Oqil | 83’ | Abdulrahman Al-Safar Abdullah Al-Rashidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nawaf Al-Hawsawi | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Yoann Barbet | Jassim Al-Oshbaan | ||
Abdulrahman Al Shammari | Jumaan Al Dosari | ||
Suwailem Al-Manhali | Hammam Al-Hammami | ||
Mohammed Al-Oqil | Kévin N`Doram | ||
Rayan Al-Bloushi | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Mohammed Saleh | Abdullah Al-Rashidi | ||
Bader Al Mutairi | Mohammed Sawaan | ||
Ziyad Al Sahafi | Riyadh Al Ibrahim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại