Thứ Năm, 22/05/2025
Murad Al-Hawsawi
34
Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Abdullah Al Salem)
44
Bernard Mensah (Thay: Mohammed Al-Aqel)
60
Mohamed Sherif (Thay: Saleh Aboulshamat)
60
Toze (Kiến tạo: Faiz Selemani)
68
Bander Al-Mutairi (Thay: Murad Al-Hawsawi)
73
Fabio Martins (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis)
80
Talal Haji (Thay: Yahya Al Shehri)
83
Nawaf Al-Abid (Thay: Marzouq Tambakti)
88
Ali Al Shaafi (Thay: Fabio Martins)
89
Yoann Barbet
90+2'

Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Khaleej

số liệu thống kê
Al Riyadh
Al Riyadh
Al Khaleej
Al Khaleej
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Riyadh vs Al Khaleej

Tất cả (18)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' V À A A O O O - Yoann Barbet ghi bàn!

V À A A O O O - Yoann Barbet ghi bàn!

89'

Fabio Martins rời sân và được thay thế bởi Ali Al Shaafi.

88'

Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.

83'

Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Talal Haji.

80'

Konstantinos Fortounis đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Fabio Martins ghi bàn!

V À A A O O O - Fabio Martins ghi bàn!

73'

Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Bander Al-Mutairi.

68'

Faiz Selemani đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Toze ghi bàn!

V À A A O O O - Toze ghi bàn!

60'

Saleh Aboulshamat rời sân và được thay thế bởi Mohamed Sherif.

60'

Mohammed Al-Aqel rời sân và được thay thế bởi Bernard Mensah.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44'

Abdullah Al Salem đã kiến tạo cho bàn thắng.

44' V À A A O O O - Konstantinos Fortounis ghi bàn!

V À A A O O O - Konstantinos Fortounis ghi bàn!

34' Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.

Thẻ vàng cho Murad Al-Hawsawi.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Khaleej

Al Riyadh (3-5-2): Milan Borjan (82), Marzouq Tambakti (87), Lucas Kal (21), Yoann Barbet (5), Faiz Selemani (17), Yahya Al Shehri (88), Toze (20), Ibrahim Bayesh (11), Abdulelah Al Khaibari (8), Mohammed Saleh (7), Mohamed Konate (13)

Al Khaleej (4-4-1-1): Ibrahim Sehic (23), Mansour Hamzi (15), Marcel Tisserand (32), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Saleh Aboulshamat (47), Dimitris Kourbelis (21), Murad Al-Hawsawi (18), Fabio Martins (10), Konstantinos Fortounis (17), Abdullah Al Salem (11)

Al Riyadh
Al Riyadh
3-5-2
82
Milan Borjan
87
Marzouq Tambakti
21
Lucas Kal
5
Yoann Barbet
17
Faiz Selemani
88
Yahya Al Shehri
20
Toze
11
Ibrahim Bayesh
8
Abdulelah Al Khaibari
7
Mohammed Saleh
13
Mohamed Konate
11
Abdullah Al Salem
17
Konstantinos Fortounis
10
Fabio Martins
18
Murad Al-Hawsawi
21
Dimitris Kourbelis
47
Saleh Aboulshamat
5
Rebocho
3
Mohammed Al-Khubrani
32
Marcel Tisserand
15
Mansour Hamzi
23
Ibrahim Sehic
Al Khaleej
Al Khaleej
4-4-1-1
Thay người
60’
Mohammed Al-Aqel
Bernard Mensah
60’
Saleh Aboulshamat
Mohamed Sherif
83’
Yahya Al Shehri
Talal Haji
73’
Murad Al-Hawsawi
Bandar Al Mutairi
88’
Marzouq Tambakti
Nawaf Alabid
89’
Fabio Martins
Ali Saeed Ali Al Shaafi
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Al Shammari
Raed Ozaybi
Nawaf Alabid
Mohamed Sherif
Ziyad Al Sahafi
Ali Saeed Ali Al Shaafi
Mohammed Al-Oqil
Mohammed Al-Abdullah
Hussien Ali Al Nowiqi
Arif Saleh Al-Haydar
Bader Almutairi
Bandar Al Mutairi
Bernard Mensah
Theyab Absa
Nawaf Al-Hawsawi
Abdulmajeed Al Khathami
Talal Haji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
16/12 - 2023
28/05 - 2024
09/01 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
14/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Khaleej

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
24/04 - 2025
17/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3220483464T T T B T
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
8Al EttifaqAl Ettifaq3212812-444T B T B H
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
13DamacDamac329815-1135T B B T H
14Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
15Al FatehAl Fateh329617-1633T H T B B
16Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
17Al AkhdoudAl Akhdoud327718-2528H T B B B
18Al RaedAl Raed326323-2321T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow