Thứ Sáu, 23/05/2025
Ziyad Al Sahafi
40
Hussain Ali Alnwaiqi
42
Khalid Al Kabi (Thay: Nawaf Al Harthi)
68
Alejandro Pozuelo (Thay: Abdulhadi Al Harajan)
68
Saud Zaydan (Thay: Lucas Kal)
80
Enes Sali (Thay: Sekou Lega)
80
Malek Al Abadalmanam (Thay: Renzo Lopez)
90
Mohamed Konate
90+3'

Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Feiha

số liệu thống kê
Al Riyadh
Al Riyadh
Al Feiha
Al Feiha
44 Kiểm soát bóng 56
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Riyadh vs Al Feiha

Tất cả (12)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Malek Al Abadalmanam.

90+3' Thẻ vàng cho Mohamed Konate.

Thẻ vàng cho Mohamed Konate.

80'

Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.

80'

Lucas Kal rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.

68'

Abdulhadi Al Harajan rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozuelo.

68'

Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Hussain Ali Alnwaiqi.

Thẻ vàng cho Hussain Ali Alnwaiqi.

40' Thẻ vàng cho Ziyad Al Sahafi.

Thẻ vàng cho Ziyad Al Sahafi.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Feiha

Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Ibrahim Bayesh (11), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Sekou Lega (77), Mohamed Konate (13)

Al Feiha (5-4-1): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Ziyad Al Sahafi (21), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Faris Abdi (25), Nawaf Al Harthi (29), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Abdulhadi Al-Harajin (15), Renzo Lopez (9)

Al Riyadh
Al Riyadh
4-5-1
82
Milan Borjan
27
Hussien Ali Al Nowiqi
29
Ahmed Asiri
5
Yoann Barbet
8
Abdulelah Al Khaibari
11
Ibrahim Bayesh
88
Yahya Al Shehri
21
Lucas Kal
20
Toze
77
Sekou Lega
13
Mohamed Konate
9
Renzo Lopez
15
Abdulhadi Al-Harajin
20
Otabek Shukurov
14
Mansor Al Beshe
29
Nawaf Al Harthi
25
Faris Abdi
2
Makhir Al Rashidi
5
Chris Smalling
21
Ziyad Al Sahafi
22
Mohammed Kareem Al Baqawi
52
Orlando Mosquera
Al Feiha
Al Feiha
5-4-1
Thay người
80’
Sekou Lega
Enes Sali
68’
Abdulhadi Al Harajan
Alejandro Pozuelo
80’
Lucas Kal
Saud Zidan
68’
Nawaf Al Harthi
Khalid Al Kaabi
90’
Renzo Lopez
Malek Al Abdulmonam
Cầu thủ dự bị
Abdulrahman Al Shammari
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Suwailem Al-Manhali
Alejandro Pozuelo
Talal Al Shubili
Sami Al Khaibari
Bader Almutairi
Mohammed Al Dowaish
Marzouq Tambakti
Rangel
Enes Sali
Gabriel Vareta
Saud Zidan
Ali Al Hussain
Mohammed Saleh
Malek Al Abdulmonam
Nawaf Al-Hawsawi
Khalid Al Kaabi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
22/09 - 2023
Kings Cup Saudi Arabia
26/09 - 2023
VĐQG Saudi Arabia
16/03 - 2024
29/09 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Riyadh

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
01/05 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
14/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow