Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hussain Ali Alnwaiqi
42 - Saud Zaydan (Thay: Lucas Kal)
80 - Enes Sali (Thay: Sekou Lega)
80 - Mohamed Konate
90+3'
- Ziyad Al Sahafi
40 - Khalid Al Kabi (Thay: Nawaf Al Harthi)
68 - Alejandro Pozuelo (Thay: Abdulhadi Al Harajan)
68 - Malek Al Abadalmanam (Thay: Renzo Lopez)
90
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Feiha
Diễn biến Al Riyadh vs Al Feiha
Tất cả (12)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Malek Al Abadalmanam.
Thẻ vàng cho Mohamed Konate.
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Enes Sali.
Lucas Kal rời sân và được thay thế bởi Saud Zaydan.
Abdulhadi Al Harajan rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozuelo.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Khalid Al Kabi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hussain Ali Alnwaiqi.
Thẻ vàng cho Ziyad Al Sahafi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Feiha
Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Ibrahim Bayesh (11), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Sekou Lega (77), Mohamed Konate (13)
Al Feiha (5-4-1): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Ziyad Al Sahafi (21), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Faris Abdi (25), Nawaf Al Harthi (29), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Abdulhadi Al-Harajin (15), Renzo Lopez (9)
Thay người | |||
80’ | Sekou Lega Enes Sali | 68’ | Abdulhadi Al Harajan Alejandro Pozuelo |
80’ | Lucas Kal Saud Zidan | 68’ | Nawaf Al Harthi Khalid Al Kaabi |
90’ | Renzo Lopez Malek Al Abdulmonam |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Suwailem Al-Manhali | Alejandro Pozuelo | ||
Talal Al Shubili | Sami Al Khaibari | ||
Bader Almutairi | Mohammed Al Dowaish | ||
Marzouq Tambakti | Rangel | ||
Enes Sali | Gabriel Vareta | ||
Saud Zidan | Ali Al Hussain | ||
Mohammed Saleh | Malek Al Abdulmonam | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Khalid Al Kaabi |
Nhận định Al Riyadh vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại