Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 16 | |
![]() Lucas Kal 39 | |
![]() Alvaro Medran 56 | |
![]() Bernard Mensah (Thay: Hussien Ali Al Nowiqi) 64 | |
![]() Bernard Mensah (Thay: Hussain Ali Alnwaiqi) 64 | |
![]() Joao Costa (Thay: Alvaro Medran) 65 | |
![]() Majed Dawran (Thay: Karl Toko Ekambi) 90 | |
![]() Nawaf Al-Abid (Thay: Nawaf Al-Hawsawi) 90 |
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Ettifaq


Diễn biến Al Riyadh vs Al Ettifaq
Nawaf Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Karl Toko Ekambi rời sân và được thay thế bởi Majed Dawran.
Alvaro Medran rời sân và được thay thế bởi Joao Costa.
Hussain Ali Alnwaiqi rời sân và được thay thế bởi Bernard Mensah.

Thẻ vàng cho Alvaro Medran.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lucas Kal.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Ettifaq
Al Riyadh (5-3-2): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Nawaf Al-Hawsawi (50), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Faiz Selemani (17), Ibrahim Bayesh (11)
Al Ettifaq (4-3-3): Marek Rodák (1), Radhi Al-Otaibe (61), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), Madallah Al-Olayan (33), Seko Fofana (75), Georginio Wijnaldum (8), Alvaro Medran (10), Moussa Dembele (9), Karl Toko Ekambi (7), Demarai Gray (11)


Thay người | |||
64’ | Hussain Ali Alnwaiqi Bernard Mensah | 65’ | Alvaro Medran João Costa |
90’ | Nawaf Al-Hawsawi Nawaf Alabid | 90’ | Karl Toko Ekambi Majed Dawran |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulrahman Al Shammari | Ahmad Al Harbi | ||
Mohammed Al-Oqil | Meshal Al-Sebyani | ||
Bernard Mensah | Abdulbasit Hindi | ||
Bader Almutairi | Majed Dawran | ||
Mohammed Saleh | Mohammed Yousef | ||
Nasser Al-Bishi | Abdullah Al-Bishi | ||
Rayan Al-Bloushi | Hassan Al Musallam | ||
Suwailem Al-Manhali | Abdulaziz Al-Aliwah | ||
Nawaf Alabid | João Costa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 34 | 65 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại