Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ahmed Asiri
24 - Faiz Selemani
49 - Suwailem Al-Menhali (Thay: Marzouq Tambakti)
76 - Nawaf Al-Abid (Thay: Sekou Lega)
76 - Mohamed Konate (Thay: Yahya Al Shehri)
83 - Talal Al Shubili (Thay: Saud Zaydan)
89
- (Pen) Ivan Toney
16 - Saad Balobaid
45+6' - Rayan Hamed (Thay: Mohammed Sulaiman)
46 - Firas Al-Buraikan
53 - Merih Demiral
60 - Fahad Al Rashidi (Thay: Gabriel Veiga)
62 - Abdulkarim Darisi (Thay: Sumayhan Alnabit)
90
Thống kê trận đấu Al Riyadh vs Al Ahli
Diễn biến Al Riyadh vs Al Ahli
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Sumayhan Alnabit rời sân và được thay thế bởi Abdulkarim Darisi.
Saud Zaydan rời sân và được thay thế bởi Talal Al Shubili.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Mohamed Konate.
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Abid.
Marzouq Tambakti rời sân và được thay thế bởi Suwailem Al-Menhali.
Gabriel Veiga rời sân và được thay thế bởi Fahad Al Rashidi.
Thẻ vàng cho Merih Demiral.
Thẻ vàng cho Firas Al-Buraikan.
Thẻ vàng cho Faiz Selemani.
Thẻ vàng cho [player1].
Mohammed Sulaiman rời sân và được thay thế bởi Rayan Hamed.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Saad Balobaid.
Thẻ vàng cho Ahmed Asiri.
V À A A O O O - Ivan Toney từ Al Ahli thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Ném biên cho Al-Riyadh tại Sân vận động Prince Turki bin Abdul Aziz.
Andris Treimanis trao cho đội khách một quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân và Al Ahli Saudi được hưởng một quả phát bóng lên.
Enes Sali của Al-Riyadh có cú sút, nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Al-Riyadh được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Al Ahli Saudi được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Al-Riyadh gần khu vực cấm địa.
Al-Riyadh được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Liệu Al Ahli Saudi có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Al-Riyadh không?
Ném biên cho Al Ahli Saudi.
Al-Riyadh được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Riyadh vs Al Ahli
Al Riyadh (4-4-1-1): Abdulrahman Al Shammari (40), Marzouq Tambakti (87), Ahmed Asiri (29), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Yahya Al Shehri (88), Saud Zidan (6), Lucas Kal (21), Enes Sali (99), Sekou Lega (77), Faiz Selemani (17)
Al Ahli (4-2-3-1): Edouard Mendy (16), Matteo Dams (32), Saad Yaslam (31), Merih Demiral (28), Mohammed Sulaiman (5), Ziyad Al-Johani (30), Franck Kessié (79), Firas Al-Buraikan (9), Gabri Veiga (24), Sumaihan Al-Nabit (8), Ivan Toney (99)
Thay người | |||
76’ | Sekou Lega Nawaf Alabid | 46’ | Mohammed Sulaiman Rayan Hamed |
76’ | Marzouq Tambakti Suwailem Al-Manhali | 62’ | Gabriel Veiga Fahad Al-Rashidi |
83’ | Yahya Al Shehri Mohamed Konate | 90’ | Sumayhan Alnabit Abdulkarim Darisi |
89’ | Saud Zaydan Talal Al-Shubili |
Cầu thủ dự bị | |||
Vincent Angelini | Abdulrahman Salem Al-Sanbi | ||
Thamer Al Dhafeeri | Alexsander | ||
Mohamed Konate | Abdulkarim Darisi | ||
Nawaf Al-Hawsawi | Rayan Hamed | ||
Talal Al-Shubili | Eid Al-Muwallad | ||
Nawaf Alabid | Adnan Al Bishri | ||
Rayan Al-Bloushi | Mohammed Abdullah Al-Majhad | ||
Suwailem Al-Manhali | Fahad Al-Rashidi | ||
Bader Almutairi | Ziyad Al Ghamdi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Riyadh
Thành tích gần đây Al Ahli
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B | |
5 | | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại