Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Youssef Amyn 38 | |
![]() Thamer Al Khaibari 41 | |
![]() Abdulaziz Noor (Kiến tạo: Saeed Al Mowalad) 47 | |
![]() Amir Sayoud 53 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Abdullah Al Yousif) 61 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Thamer Al Khaibari) 61 | |
![]() Nawaf Al Sahli 65 | |
![]() Abdulaziz Noor 69 | |
![]() Juninho Bacuna (Thay: Saad Bguir) 81 | |
![]() Mourad Khodari (Thay: Youssef Amyn) 81 | |
![]() Yahya Naji (Thay: Abdulaziz Noor) 90 | |
![]() Bandar Darwish (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 90 | |
![]() Saad Al Qahtani (Thay: Saeed Al Mowalad) 90 | |
![]() Mehdi Abeid 90+4' | |
![]() Mourad Khodari 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Wehda

Diễn biến Al Raed vs Al Wehda

V À A A O O O - Mourad Khodari ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.
Saeed Al Mowalad rời sân và được thay thế bởi Saad Al Qahtani.
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Bandar Darwish.
Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.
Youssef Amyn rời sân và được thay thế bởi Mourad Khodari.
Saad Bguir rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

Thẻ vàng cho Abdulaziz Noor.

V À A A O O O - Nawaf Al Sahli ghi bàn!
Abdullah Al Yousif rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.
Thamer Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.

V À A A O O O - Amir Sayoud ghi bàn!
Saeed Al Mowalad đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdulaziz Noor ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Thamer Al Khaibari.

Thẻ vàng cho Youssef Amyn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Wehda
Al Raed (4-2-3-1): Mashari Sanyour (50), Muhammed Al Dossari (32), Mubarak Al-Rajeh (94), Ayoub Qasmi (16), Abdullah Al Yousef (13), Mehdi Abeid (17), Mathias Normann (8), Mohammed Fouzair (10), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15), Thamer Fathi Al Khaibri (99)
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Alexandru Cretu (6), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Waleed Rashid Bakhshween (4), Mohamed Al Makahasi (35), Abdulaziz Noor Sheik (24), Saad Bguir (18), Youssef Amyn (11), Odion Ighalo (9)

Thay người | |||
61’ | Thamer Al Khaibari Nawaf Al Sahli | 81’ | Youssef Amyn Mourad Khodari |
61’ | Abdullah Al Yousif Khalid Mohammed Al Subaie | 81’ | Saad Bguir Juninho Bacuna |
90’ | Waleed Rashid Bakshween Ahmed Bandar Derwish | ||
90’ | Abdulaziz Noor Yahya Naji | ||
90’ | Saeed Al Mowalad Saad Al-Qahtani |
Cầu thủ dự bị | |||
Anas Al-Zahrani | Ahmed Bandar Derwish | ||
Nawaf Al Sahli | Ali Abdulqader Makki | ||
Omar Shami | Mourad Khodari | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Alaa Alhaji | ||
Abdullah Hazazi | Yahya Naji | ||
Naif Hazazi | Juninho Bacuna | ||
Raed Al Ghamdi | Saad Al-Qahtani | ||
Hamoud Bassam | Abdullah Al Hafith | ||
Saleh Alohaymid | Abdulrahman Al Shammari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Wehda
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại