Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cristian Guanca 29 | |
![]() Naif Hazazi (Thay: Abdullah Hazazi) 34 | |
![]() Robert Renan 55 | |
![]() Salomon Tweh 58 | |
![]() Mehdi Abeid 70 | |
![]() Majed Abdullah (Thay: Daniel Podence) 81 | |
![]() Glen Kamara (Thay: Haroune Camara) 81 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Mohammed Al-Thani) 83 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Yousri Bouzok) 84 | |
![]() Cristian Guanca (Kiến tạo: Musab Al-Juwayr) 88 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Ayoub Qasmi) 90 | |
![]() Nawaf Al-Sadi (Thay: Musab Al-Juwayr) 90 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Thay: Cristian Guanca) 90 |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Shabab


Diễn biến Al Raed vs Al Shabab
Cristian Guanca rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shwirekh.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Sadi.
Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.

V À A A O O O - Cristian Guanca đã ghi bàn!
Musab Al-Juwayr đã kiến tạo cho bàn thắng.
Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Mohammed Al-Thani rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Haroune Camara rời sân và được thay thế bởi Glen Kamara.
Daniel Podence rời sân và được thay thế bởi Majed Abdullah.

V À A A O O O - Mehdi Abeid đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Salomon Tweh.

Thẻ vàng cho Robert Renan.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Abdullah Hazazi rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.

V À A A O O O - Cristian Guanca đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Shabab
Al Raed (3-4-3): Mashari Sanyour (50), Oumar Gonzalez (21), Abdullah Hazazi (4), Ayoub Qasmi (16), Muhammed Al Dossari (32), Salomon Tweh (5), Mehdi Abeid (17), Zakaria Hawsawi (12), Yousri Bouzok (26), Karim El Berkaoui (11), Saleh Al-Amri (15)
Al Shabab (3-4-3): Georgiy Bushchan (31), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Robert Renan (30), Mohammed Fuad Al Thani (71), Musab Al Juwayr (15), Cristian Guanca (11), Leandrinho (3), Haroune Camara (70), Daniel Podence (56), Abderazak Hamdallah (9)


Thay người | |||
34’ | Abdullah Hazazi Naif Hazazi | 81’ | Haroune Camara Glen Kamara |
84’ | Yousri Bouzok Yahya Sunbul | 81’ | Daniel Podence Majed Abdullah |
90’ | Ayoub Qasmi Raed Al Ghamdi | 83’ | Mohammed Al-Thani Majed Kanabah |
90’ | Cristian Guanca Mohammed Al Hakim | ||
90’ | Musab Al-Juwayr Nawaf Al-Sadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Yahya Sunbul | Abdullah Al Mayouf | ||
Naif Hazazi | Mohammed Al Hakim | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Mohammed Harboush | ||
Moses Turay | Majed Kanabah | ||
Saleh Alohaymid | Glen Kamara | ||
Abdullah Al Yousef | Younis Alshanqity | ||
Hamad Sulaiman Al Jayzani | Nawaf Al-Sadi | ||
Raed Al Ghamdi | Hisham Al-Dubais | ||
Mubarak Al-Rajeh | Majed Abdullah |
Nhận định Al Raed vs Al Shabab
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại