Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohammed Fouzair (Kiến tạo: Karim El Berkaoui) 18 | |
![]() Mohammed Al Doseri 23 | |
![]() Oumar Gonzalez 27 | |
![]() Ibrahim Didier Ndong 29 | |
![]() Mohammed Fouzair 45+2' | |
![]() Saleh Al Abbas (Thay: Didier Ndong) 46 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Ibrahim Didier Ndong) 46 | |
![]() Saleh Al-Abbas (Thay: Ahmed Asiri) 46 | |
![]() Mubarak Al Rajeh (Thay: Mehdi Abeid) 46 | |
![]() Abdulhadi Al-Harajin (Thay: Ahmed Asiri) 48 | |
![]() Abdullah Hazazi (Thay: Hamad Al Jayzani) 58 | |
![]() Ali Al-Zaqan (Thay: Amiri Kurdi) 65 | |
![]() Mohammed Al-Aqel (Thay: Fahad Al Rashidi) 65 | |
![]() Suwailem Al-Menhali (Thay: Yahya Al Shehri) 65 | |
![]() Mohamed Al-Oqil (Thay: Ibrahim Bayesh) 65 | |
![]() Amir Sayoud 68 | |
![]() Suwailem Al-Menhali 70 | |
![]() Amir Sayoud (Kiến tạo: Saleh Al-Amri) 71 | |
![]() Hamad Al Jayzani (Thay: Karim El Berkaoui) 74 | |
![]() Julio Tavares (Thay: Mohammed Fouzair) 74 | |
![]() Abduallah Al-Dosari (Thay: Abdulelah Al Khaibari) 75 | |
![]() Mohammed Al Doseri 76 | |
![]() Faiz Selemani (Kiến tạo: Bernard Mensah) 80 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Amir Sayoud) 83 | |
![]() Firas Al-Ghamdi (Thay: Mohammed Al Doseri) 83 | |
![]() Hamad Al Jayzani 84 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Saleh Al-Amri) 87 | |
![]() Abdullah Magrshi (Thay: Naif Hazazi) 88 | |
![]() Ziyad Al Sahafi (Thay: Ahmed Asiri) 90 | |
![]() Nawaf Al-Hawsawi (Thay: Abdulelah Al Khaibari) 90 | |
![]() Mohamed Konate (Kiến tạo: Faiz Selemani) 90+5' | |
![]() Mohamed Al-Oqil 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Riyadh


Diễn biến Al Raed vs Al Riyadh
Abdulelah Al Khaibari rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al-Hawsawi.
Ahmed Asiri rời sân và được thay thế bởi Ziyad Al Sahafi.

Thẻ vàng cho Mohamed Al-Oqil.
Faiz Selemani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Konate đã ghi bàn!
Saleh Al-Amri rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.
Bernard Mensah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Faiz Selemani đã ghi bàn!
Saleh Al-Amri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amir Sayoud đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Suwailem Al-Menhali.
Ibrahim Bayesh rời sân và được thay thế bởi Mohamed Al-Oqil.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Suwailem Al-Menhali.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Mubarak Al Rajeh.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oumar Gonzalez nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Mohammed Al Doseri.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Riyadh
Al Raed (4-4-2): Mashari Sanyour (50), Muhammed Al-Dawsari (32), Muhammed Al Dossari (32), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mohammed Fouzair (10), Mehdi Abeid (17), Khalid Mohammed Al Subaie (24), Karim El Berkaoui (11), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15)
Al Riyadh (4-1-4-1): Milan Borjan (82), Yahya Al Shehri (88), Yoann Barbet (5), Ahmed Asiri (29), Abdulelah Al Khaibari (8), Lucas Kal (21), Ibrahim Bayesh (11), Bernard Mensah (43), Toze (20), Faiz Selemani (17), Mohamed Konate (13)


Thay người | |||
46’ | Mehdi Abeid Mubarak Al-Rajeh | 65’ | Ibrahim Bayesh Mohammed Al-Oqil |
58’ | Hamad Al Jayzani Abdullah Hazazi | 65’ | Yahya Al Shehri Suwailem Al-Manhali |
74’ | Karim El Berkaoui Hamad Al Jayzani | 90’ | Ahmed Asiri Ziyad Al Sahafi |
87’ | Saleh Al-Amri Nawaf Al Sahli | 90’ | Abdulelah Al Khaibari Nawaf Al-Hawsawi |
Cầu thủ dự bị | |||
Naif Hazazi | Abdulrahman Al Shammari | ||
Raed Al Ghamdi | Ziyad Al Sahafi | ||
Mubarak Al-Rajeh | Mohammed Al-Oqil | ||
Omar Shami | Marzouq Tambakti | ||
Saleh Alohaymid | Suwailem Al-Manhali | ||
Abdullah Al Yousef | Mohammed Saleh | ||
Nawaf Al Sahli | Nasser Al-Bishi | ||
Anas Al-Zahrani | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Abdullah Hazazi | Hussien Ali Al Nowiqi | ||
Hamad Al Jayzani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại