Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gaston Alvarez 45+1' | |
![]() Mathias Normann 45+3' | |
![]() Cameron Puertas (Thay: Abdullah Hazazi) 46 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Gaston Alvarez) 46 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli 59 | |
![]() Turki Al-Ammar (Thay: Abdulaziz Al Othman) 68 | |
![]() Mohammed Fouzair 71 | |
![]() Turki Al-Ammar (Kiến tạo: Mohammed Abu Al Shamat) 79 | |
![]() Rakan Aldosari (Thay: Yahya Sunbul) 84 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Hamad Al Jayzani) 88 | |
![]() Qassem Lajami (Thay: Julian Quinones) 88 | |
![]() Hassan Alnattar 90 | |
![]() Hassan Alnattar (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang) 90 | |
![]() Saleh Al-Amri 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Qadsiah


Diễn biến Al Raed vs Al Qadsiah

Thẻ vàng cho Saleh Al-Amri.
Pierre-Emerick Aubameyang rời sân và được thay thế bởi Hassan Alnattar.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Qassem Lajami.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.
Yahya Sunbul rời sân và được thay thế bởi Rakan Aldosari.
Mohammed Abu Al Shamat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Turki Al-Ammar ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohammed Fouzair.
Abdulaziz Al Othman rời sân và được thay thế bởi Turki Al-Ammar.

Thẻ vàng cho Mohammed Qassem Al Nakhli.
Abdullah Hazazi rời sân và được thay thế bởi Cameron Puertas.
Gaston Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mathias Normann.

Thẻ vàng cho Gaston Alvarez.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Qadsiah
Al Raed (4-4-2): Mashari Sanyour (50), Muhammed Al Dossari (32), Oumar Gonzalez (21), Mubarak Al-Rajeh (94), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mohammed Fouzair (10), Khalid Mohammed Al Subaie (24), Mathias Normann (8), Yahya Sunbul (45), Nawaf Al Sahli (41), Saleh Al-Amri (15)
Al Qadsiah (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Abdullah Hazazi (11), Equi (5), Abdulaziz Al-Othman (66), Nahitan Nández (8), Julián Quiñones (33), Pierre-Emerick Aubameyang (10)


Thay người | |||
84’ | Yahya Sunbul Rakan Al-Dosari | 46’ | Abdullah Hazazi Cameron Puertas Castro |
88’ | Hamad Al Jayzani Raed Al Ghamdi | 46’ | Gaston Alvarez Mohammed Qasem Al Nakhli |
68’ | Abdulaziz Al Othman Turki Alammar | ||
88’ | Julian Quinones Qasem Lajami | ||
90’ | Pierre-Emerick Aubameyang Hussain Hassan Alnattar |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh Alohaymid | Ahmed Al-Kassar | ||
Rakan Al-Dosari | Hussain A-lqahtani | ||
Bander Whaeshi | Cameron Puertas Castro | ||
Anas Al-Zahrani | Abdullah Tarmin | ||
Raed Al Ghamdi | Qasem Lajami | ||
Omar Shami | Hussain Hassan Alnattar | ||
Abdullah Al Rawdhan | Turki Alammar | ||
Mobarak Al-Rajeh | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Abdulrahman Al Dosari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại