Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Angelo Gabriel 2 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Marcelo Brozovic) 35 | |
![]() Marcelo Brozovic 44 | |
![]() Mehdi Abeid 45+2' | |
![]() Mubarak Al Rajeh 45+4' | |
![]() Nawaf Al-Boushail (Kiến tạo: Cristiano Ronaldo) 47 | |
![]() Mohammed Al Fatil (Thay: Ali Lajami) 51 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Hamad Al Jayzani) 65 | |
![]() Mathias Normann (Thay: Abdullah Al Yousif) 65 | |
![]() Sultan Al Ghanam 69 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Salomon Tweh) 73 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 73 | |
![]() Amir Sayoud (Kiến tạo: Yousri Bouzok) 76 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Otavio) 77 | |
![]() Bento Krepski 86 | |
![]() Ayman Yahya (Thay: Angelo Gabriel) 86 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem 87 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Mubarak Al Rajeh) 90 | |
![]() Amir Sayoud 90+5' | |
![]() Ali Al-Hassan 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Nassr


Diễn biến Al Raed vs Al Nassr

Thẻ vàng cho Ali Al-Hassan.
Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.

Thẻ vàng cho Amir Sayoud.

Thẻ vàng cho Abdulmajeed Al Sulaiheem.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Ayman Yahya.

Thẻ vàng cho Bento Krepski.
Otavio rời sân và được thay thế bởi Abdulmajeed Al Sulaiheem.
Yousri Bouzok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amir Sayoud ghi bàn!
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.
Salomon Tweh rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.

Thẻ vàng cho Sultan Al Ghanam.
Abdullah Al Yousif rời sân và được thay thế bởi Mathias Normann.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Ali Lajami rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fatil.
Cristiano Ronaldo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nawaf Al-Boushail ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Nassr
Al Raed (5-3-2): Mashari Sanyour (50), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mubarak Al-Rajeh (94), Abdullah Hazazi (4), Abdullah Al Yousef (13), Zakaria Hawsawi (12), Salomon Tweh (5), Mehdi Abeid (17), Saleh Al-Amri (15), Amir Sayoud (7), Yousri Bouzok (26)
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Nawaf Al Boushail (12), Ali Al-Hassan (19), Marcelo Brozović (11), Angelo Gabriel (20), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)


Thay người | |||
65’ | Abdullah Al Yousif Mathias Normann | 51’ | Ali Lajami Mohammed Al Fatil |
65’ | Hamad Al Jayzani Yahya Sunbul | 77’ | Otavio Abdulmajeed Al Sulayhim |
73’ | Zakaria Al Hawsawi Khalid Mohammed Al Subaie | 86’ | Angelo Gabriel Ayman Yahya |
73’ | Salomon Tweh Raed Al Ghamdi | ||
90’ | Mubarak Al Rajeh Nawaf Al Sahli |
Cầu thủ dự bị | |||
Naif Hazazi | Raghid Najjar | ||
Saleh Alohaymid | Abdulmajeed Al Sulayhim | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Mohammed Khalil Marran | ||
Mathias Normann | Salem Alnajdi | ||
Nawaf Al Sahli | Mohammed Al Fatil | ||
Yahya Sunbul | Mubarak Al Buainain | ||
Anas Al-Zahrani | Ayman Yahya | ||
Raed Al Ghamdi | Majed Qasheesh | ||
Moses Turay |
Nhận định Al Raed vs Al Nassr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Nassr
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại