Thứ Ba, 02/12/2025
Oumar Gonzalez
9
Hamed Abdullah Yousef (Thay: Predrag Rajkovic)
17
Hamed Al-Shanqiti (Thay: Predrag Rajkovic)
17
Steven Bergwijn (Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood)
21
Abdullah Hazazi
38
Danilo Pereira (Kiến tạo: Unai Hernandez)
40
Abdulrahman Al-Obood
47
Hamed Al Ghamdi (Thay: Houssem Aouar)
53
Fabinho
69
Mehdi Abeid
74
Abdulaziz Al Bishi (Thay: Unai Hernandez)
76
Thamer Al Khaibari (Thay: Amir Sayoud)
77
Abdullah Al Yousif (Thay: Ayoub Qasmi)
77
Salomon Tweh (Thay: Mubarak Al Rajeh)
77
Abdulaziz Al Bishi
81
Al Bishi, Abdulaziz
81
Naif Hazazi (Thay: Karim El Berkaoui)
86
Faisal Nahet (Thay: Mehdi Abeid)
90

Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Ittihad

số liệu thống kê
Al Raed
Al Raed
Al Ittihad
Al Ittihad
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Raed vs Al Ittihad

Tất cả (23)
90+1'

Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Faisal Nahet.

86'

Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Naif Hazazi.

81' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81' Thẻ vàng cho Abdulaziz Al Bishi.

Thẻ vàng cho Abdulaziz Al Bishi.

77'

Mubarak Al Rajeh rời sân và được thay thế bởi Salomon Tweh.

77'

Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.

77'

Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.

76'

Unai Hernandez rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Bishi.

74' Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.

Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.

69' Thẻ vàng cho Fabinho.

Thẻ vàng cho Fabinho.

53'

Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.

47' V À A A O O O - Abdulrahman Al-Obood đã ghi bàn!

V À A A O O O - Abdulrahman Al-Obood đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Unai Hernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Danilo Pereira đã ghi bàn!

V À A A O O O - Danilo Pereira đã ghi bàn!

38' Thẻ vàng cho Abdullah Hazazi.

Thẻ vàng cho Abdullah Hazazi.

37' Thẻ vàng cho Abdullah Hazazi.

Thẻ vàng cho Abdullah Hazazi.

21'

Abdulrahman Al-Obood đã kiến tạo cho bàn thắng.

21' V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!

V À A A O O O - Steven Bergwijn đã ghi bàn!

17'

Predrag Rajkovic rời sân và được thay thế bởi Hamed Al-Shanqiti.

Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Ittihad

Al Raed (4-1-4-1): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Mehdi Abeid (17), Abdullah Hazazi (4), Zakaria Hawsawi (12), Saleh Al-Amri (15), Amir Sayoud (7), Yousri Bouzok (26), Karim El Berkaoui (11)

Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Shanqeeti (13), Abdulelah Al Amri (4), Danilo Pereira (2), Mario Mitaj (12), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Abdulrahman Al-Oboud (24), Houssem Aouar (10), Unai Hernandez (30), Steven Bergwijn (34)

Al Raed
Al Raed
4-1-4-1
1
Andre Moreira
94
Mubarak Al-Rajeh
21
Oumar Gonzalez
16
Ayoub Qasmi
17
Mehdi Abeid
4
Abdullah Hazazi
12
Zakaria Hawsawi
15
Saleh Al-Amri
7
Amir Sayoud
26
Yousri Bouzok
11
Karim El Berkaoui
34
Steven Bergwijn
30
Unai Hernandez
10
Houssem Aouar
24
Abdulrahman Al-Oboud
8
Fabinho
7
N'Golo Kanté
12
Mario Mitaj
2
Danilo Pereira
4
Abdulelah Al Amri
13
Muhannad Shanqeeti
1
Predrag Rajković
Al Ittihad
Al Ittihad
4-2-3-1
Thay người
77’
Mubarak Al Rajeh
Salomon Tweh
17’
Predrag Rajkovic
Hamed Al-Shanqiti
77’
Ayoub Qasmi
Abdullah Al Yousef
53’
Houssem Aouar
Hamed Al Ghamdi
77’
Amir Sayoud
Thamer Fathi Al Khaibri
76’
Unai Hernandez
Abdulaziz Al Bishi
86’
Karim El Berkaoui
Naif Hazazi
90’
Mehdi Abeid
Faisal Nahet
Cầu thủ dự bị
Anas Al-Zahrani
Hamed Al Ghamdi
Salomon Tweh
Awad Al-Nashri
Abdullah Ibrahim Al Rawdhan
Abdalellah Hawsawi
Naif Hazazi
Muath Faquihi
Abdullah Al Yousef
Ahmed Sharahili
Mishari Sunyur
Fawaz Al Saqour
Thamer Fathi Al Khaibri
Abdulaziz Al Bishi
Azm Al Sayil
Hamed Al-Shanqiti
Faisal Nahet
Mohammed Al-Mahasneh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
10/09 - 2022
24/02 - 2023
14/08 - 2023
24/12 - 2023
17/01 - 2025
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Al Raed

Hạng 2 Saudi Arabia
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
30/10 - 2025
23/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-0
30/09 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
21/09 - 2025
Hạng 2 Saudi Arabia
16/09 - 2025

Thành tích gần đây Al Ittihad

Kings Cup Saudi Arabia
30/11 - 2025
AFC Champions League
24/11 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
21/11 - 2025
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
01/11 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
29/10 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
25/10 - 2025
AFC Champions League
20/10 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
17/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr99002527T T T T T
2Al HilalAl Hilal97201523T T T T T
3Al TaawounAl Taawoun97111122T T T T H
4Al AhliAl Ahli9540619H T H T T
5Al QadsiahAl Qadsiah9522717T H B T B
6Al KhaleejAl Khaleej9423714T H H T B
7Al IttihadAl Ittihad9423214H B H B T
8NEOM SCNEOM SC9423-114B H T B H
9Al EttifaqAl Ettifaq9333-512B B H H T
10Al FeihaAl Feiha9324-211H B B T B
11Al KholoodAl Kholood9306-49T B B B B
12Al HazmAl Hazm9234-69T B H B T
13Al ShababAl Shabab9153-48H H B H H
14Al RiyadhAl Riyadh9225-98B T H H B
15Al AkhdoudAl Akhdoud9126-95B H T B H
16DamacDamac9054-95B H H H H
17Al FatehAl Fateh9126-115B T H B B
18Al NajmaAl Najma9018-131B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow