Al Hilal bị thổi việt vị.
![]() Hamad Al Yami (Thay: Yasir Al Shahrani) 22 | |
![]() Aleksandar Mitrovic 32 |
Diễn biến Al Raed vs Al Hilal
Al Hilal được Donatas Rumsas trao cho một quả phạt góc.
Donatas Rumsas trao cho Al-Raed một quả phát bóng.
Phát bóng cho Al-Raed tại Sân vận động Thành phố Thể thao King Abdullah.
Al Hilal tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Al Hilal tiến lên mạnh mẽ qua Aleksandar Mitrovic. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản lại.

V À A A O O O - Aleksandar Mitrovic đã ghi bàn!
Donatas Rumsas ra hiệu cho một quả ném biên của Al Hilal ở nửa sân của Al-Raed.
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Yami.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Al-Raed cần phải cẩn trọng. Al Hilal có một quả ném biên tấn công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Hilal
Al Raed (4-3-3): Andre Moreira (1), Mubarak Al-Rajeh (94), Abdullah Hazazi (4), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Saleh Al-Amri (15), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mehdi Abeid (17), Amir Sayoud (7), Karim El Berkaoui (11), Yousri Bouzok (26)
Al Hilal (4-2-3-1): Bono (37), Yasir Al Shahrani (12), Kalidou Koulibaly (3), Hassan Al Tambakti (87), Renan Lodi (6), Rúben Neves (8), Sergej Milinković-Savić (22), Mohamed Kanno (28), Malcom (77), Salem Al-Dawsari (29), Aleksandar Mitrović (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Thamer Fathi Al Khaibri | Mohammed Khalil Al Owais | ||
Abdullah Al Yousef | Ali Al-Bulayhi | ||
Naif Hazazi | Moteb Al-Harbi | ||
Moses Turay | Hamad Al-Yami | ||
Azm Al Sayil | Mohammed Al-Qahtani | ||
Abdullah Ibrahim Al Rawdhan | Nasser Al-Dawsari | ||
Zakaria Hawsawi | Khalid Al-Ghannam | ||
Mashari Sanyour | Abdullah Al-Hamddan | ||
Faisal Nahet | Kaio Cesar |
Nhận định Al Raed vs Al Hilal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Hilal
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 32 | 20 | 4 | 8 | 34 | 64 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -4 | 44 | T B T B H |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
13 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -11 | 36 | T B B T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -16 | 34 | T H T B B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
17 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -25 | 29 | H T B B B |
18 | ![]() | 33 | 6 | 4 | 23 | -23 | 22 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại