Thứ Sáu, 23/05/2025
Mansor Al Beshe
12
Mubarak Al Rajeh
32
Malik Al-Abdulmonem
45+3'
Abdullah Al Yousif (Thay: Oumar Gonzalez)
46
(Pen) Fashion Sakala
58
Faris Abdi (Kiến tạo: Otabek Shukurov)
61
Nawaf Al Harthi (Thay: Malik Al-Abdulmonem)
67
Henry Onyekuru
70
Yahya Sunbul (Thay: Hamad Al Jayzani)
70
Sattam Al Roqi (Thay: Henry Onyekuru)
75
Rayed Al Ghamdi (Thay: Naif Hazazi)
76
Karim El Berkaoui (Thay: Amir Sayoud)
76
Gabriel da Silva (Thay: Mokher Alrashidi)
90
Abdulhadi Al Harajan (Thay: Mansor Al Beshe)
90
Otabek Shukurov
90+13'

Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Feiha

số liệu thống kê
Al Raed
Al Raed
Al Feiha
Al Feiha
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Raed vs Al Feiha

Tất cả (20)
90+13'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13' Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

90+1'

Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.

90'

Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Gabriel da Silva.

76'

Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Karim El Berkaoui.

76'

Naif Hazazi rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.

75'

Henry Onyekuru rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.

70'

Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.

70' Thẻ vàng cho Henry Onyekuru.

Thẻ vàng cho Henry Onyekuru.

67'

Malik Al-Abdulmonem rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.

61'

Otabek Shukurov đã kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Faris Abdi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Faris Abdi đã ghi bàn!

58' V À A A O O O - Fashion Sakala từ Al-Fayha đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Fashion Sakala từ Al-Fayha đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

46'

Oumar Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Malik Al-Abdulmonem.

Thẻ vàng cho Malik Al-Abdulmonem.

32' Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.

12' Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.

Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Feiha

Al Raed (4-1-4-1): Mashari Sanyour (50), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Mehdi Abeid (17), Naif Hazazi (18), Amir Sayoud (7), Salomon Tweh (5), Saleh Al-Amri (15), Khalid Mohammed Al Subaie (24), Yousri Bouzok (26)

Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Ziyad Al Sahafi (21), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Fashion Sakala (10), Malek Al Abdulmonam (99), Henry Onyekuru (7)

Al Raed
Al Raed
4-1-4-1
50
Mashari Sanyour
28
Hamad Sulaiman Al Jayzani
94
Mubarak Al-Rajeh
21
Oumar Gonzalez
17
Mehdi Abeid
18
Naif Hazazi
7
Amir Sayoud
5
Salomon Tweh
15
Saleh Al-Amri
24
Khalid Mohammed Al Subaie
26
Yousri Bouzok
7
Henry Onyekuru
99
Malek Al Abdulmonam
10
Fashion Sakala
25
Faris Abdi
20
Otabek Shukurov
14
Mansor Al Beshe
22
Mohammed Kareem Al Baqawi
2
Makhir Al Rashidi
5
Chris Smalling
21
Ziyad Al Sahafi
52
Orlando Mosquera
Al Feiha
Al Feiha
3-4-3
Thay người
46’
Oumar Gonzalez
Abdullah Al Yousef
67’
Malik Al-Abdulmonem
Nawaf Al Harthi
70’
Hamad Al Jayzani
Yahya Sunbul
75’
Henry Onyekuru
Sattam Al Roqi
76’
Amir Sayoud
Karim El Berkaoui
90’
Mokher Alrashidi
Gabriel da Silva
76’
Naif Hazazi
Raed Al Ghamdi
90’
Mansor Al Beshe
Abdulhadi Al-Harajin
Cầu thủ dự bị
Saleh Alohaymid
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Anas Al-Zahrani
Rangel
Moses Turay
Gabriel da Silva
Karim El Berkaoui
Mohammed Al Dowaish
Yahya Sunbul
Nawaf Al Harthi
Nawaf Al Sahli
Ali Al Hussain
Abdullah Al Yousef
Abdulhadi Al-Harajin
Raed Al Ghamdi
Sattam Al Roqi
Abdullah Ibrahim Al Rawdhan
Renzo Lopez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
14/01 - 2023
22/05 - 2023
01/09 - 2023
29/02 - 2024
14/09 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Raed

VĐQG Saudi Arabia
22/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 0-0
07/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
03/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow