Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mansor Al Beshe 12 | |
![]() Mubarak Al Rajeh 32 | |
![]() Malik Al-Abdulmonem 45+3' | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Oumar Gonzalez) 46 | |
![]() (Pen) Fashion Sakala 58 | |
![]() Faris Abdi (Kiến tạo: Otabek Shukurov) 61 | |
![]() Nawaf Al Harthi (Thay: Malik Al-Abdulmonem) 67 | |
![]() Henry Onyekuru 70 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Hamad Al Jayzani) 70 | |
![]() Sattam Al Roqi (Thay: Henry Onyekuru) 75 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Naif Hazazi) 76 | |
![]() Karim El Berkaoui (Thay: Amir Sayoud) 76 | |
![]() Gabriel da Silva (Thay: Mokher Alrashidi) 90 | |
![]() Abdulhadi Al Harajan (Thay: Mansor Al Beshe) 90 | |
![]() Otabek Shukurov 90+13' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Feiha


Diễn biến Al Raed vs Al Feiha

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Mansor Al Beshe rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Mokher Alrashidi rời sân và được thay thế bởi Gabriel da Silva.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Karim El Berkaoui.
Naif Hazazi rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.
Henry Onyekuru rời sân và được thay thế bởi Sattam Al Roqi.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.

Thẻ vàng cho Henry Onyekuru.
Malik Al-Abdulmonem rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Harthi.
Otabek Shukurov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Faris Abdi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fashion Sakala từ Al-Fayha đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Oumar Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Malik Al-Abdulmonem.

Thẻ vàng cho Mubarak Al Rajeh.

Thẻ vàng cho Mansor Al Beshe.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Feiha
Al Raed (4-1-4-1): Mashari Sanyour (50), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Mehdi Abeid (17), Naif Hazazi (18), Amir Sayoud (7), Salomon Tweh (5), Saleh Al-Amri (15), Khalid Mohammed Al Subaie (24), Yousri Bouzok (26)
Al Feiha (3-4-3): Orlando Mosquera (52), Ziyad Al Sahafi (21), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Mansor Al Beshe (14), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Fashion Sakala (10), Malek Al Abdulmonam (99), Henry Onyekuru (7)


Thay người | |||
46’ | Oumar Gonzalez Abdullah Al Yousef | 67’ | Malik Al-Abdulmonem Nawaf Al Harthi |
70’ | Hamad Al Jayzani Yahya Sunbul | 75’ | Henry Onyekuru Sattam Al Roqi |
76’ | Amir Sayoud Karim El Berkaoui | 90’ | Mokher Alrashidi Gabriel da Silva |
76’ | Naif Hazazi Raed Al Ghamdi | 90’ | Mansor Al Beshe Abdulhadi Al-Harajin |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh Alohaymid | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Anas Al-Zahrani | Rangel | ||
Moses Turay | Gabriel da Silva | ||
Karim El Berkaoui | Mohammed Al Dowaish | ||
Yahya Sunbul | Nawaf Al Harthi | ||
Nawaf Al Sahli | Ali Al Hussain | ||
Abdullah Al Yousef | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Raed Al Ghamdi | Sattam Al Roqi | ||
Abdullah Ibrahim Al Rawdhan | Renzo Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại