Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Suhayb Al Zaid 26 | |
![]() Ayoub Qasmi 30 | |
![]() Othman Alothma 45+1' | |
![]() (og) Peter Szappanos 45+2' | |
![]() Ammar Al Daheem (Thay: Jason Denayer) 46 | |
![]() Mehdi Abeid 47 | |
![]() Saleh Al-Amri 62 | |
![]() Marwane Saadane 63 | |
![]() (og) Marwane Saadane 65 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 69 | |
![]() Nawaf Al Sahli (Thay: Zakaria Al Hawsawi) 70 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Othman Alothma) 73 | |
![]() Ammar Al Daheem 78 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Thay: Nouh Al Mousa) 82 | |
![]() Saad Al-Shurafa (Thay: Suhayb Al Zaid) 82 | |
![]() Abdullah Al Anazi (Kiến tạo: Saad Al-Shurafa) 85 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Mohammed Fouzair) 90 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Amir Sayoud) 90 | |
![]() Abdullah Hazazi (Thay: Mohammed Al Doseri) 90 | |
![]() Meshary Sanyor 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Fateh


Diễn biến Al Raed vs Al Fateh
Mohammed Al Doseri rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.

Thẻ vàng cho Meshary Sanyor.
Amir Sayoud rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Mohammed Fouzair rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Saad Al-Shurafa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Anazi ghi bàn!
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Nouh Al Mousa rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.

Thẻ vàng cho Ammar Al Daheem.
Othman Alothma rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.
Zakaria Al Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Nawaf Al Sahli.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Marwane Saadane đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

Thẻ vàng cho Saleh Al-Amri.

Thẻ vàng cho Mehdi Abeid.
Jason Denayer rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Peter Szappanos đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Fateh
Al Raed (5-4-1): Mashari Sanyour (50), Muhammed Al Dossari (32), Mubarak Al-Rajeh (94), Ayoub Qasmi (16), Khalid Mohammed Al Subaie (24), Zakaria Hawsawi (12), Mohammed Fouzair (10), Mehdi Abeid (17), Naif Hazazi (18), Saleh Al-Amri (15), Amir Sayoud (7)
Al Fateh (4-1-4-1): Péter Szappanos (1), Mohamed Alfehed (14), Jason Denayer (64), Marwane Saadane (17), Mohammed Al-Konaideri (12), Nooh Al-Mousa (8), Othman Al Othman (88), Sofiane Bendebka (28), Suhayb Al-Zaid (18), Lucas Zelarayán (10), Djaniny (21)


Thay người | |||
70’ | Zakaria Al Hawsawi Nawaf Al Sahli | 46’ | Jason Denayer Ammar Al Daheem |
90’ | Amir Sayoud Yahya Sunbul | 73’ | Othman Alothma Amine Sbai |
90’ | Mohammed Fouzair Abdullah Al Yousef | 82’ | Suhayb Al Zaid Saad bin Fahad Al-Sharfa |
90’ | Mohammed Al Doseri Abdullah Hazazi | 82’ | Nouh Al Mousa Abdullah Al Anazi |
Cầu thủ dự bị | |||
Thamer Fathi Al Khaibri | Waleed Al-Anzi | ||
Saleh Alohaymid | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Raed Al Ghamdi | Ammar Al Daheem | ||
Anas Al-Zahrani | Faisal Al Abdulwahed | ||
Omar Shami | Ali Hassan Al Masoud | ||
Nawaf Al Sahli | Amine Sbai | ||
Yahya Sunbul | Naif Masoud | ||
Abdullah Al Yousef | Hussain Al Zarie | ||
Abdullah Hazazi | Abdullah Al Anazi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại