Joao Costa đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Mathias Normann 45+1' | |
![]() Mohammed Abdulrahman 45+3' | |
![]() Abdulbasit Hindi (Thay: Mohammed Abdulrahman) 46 | |
![]() Zakaria Al Hawsawi 52 | |
![]() Madallah Al Olayan 64 | |
![]() Mathias Normann (Kiến tạo: Yousri Bouzok) 64 | |
![]() Mukhtar Ali (Thay: Josen Escobar) 69 | |
![]() Georginio Wijnaldum (Thay: Abdullah Radif) 70 | |
![]() Abdullah Madu 72 | |
![]() Yousri Bouzok 75 | |
![]() Ahmed Bamsaud (Thay: Madallah Al Olayan) 76 | |
![]() Radhi Al Otaibi (Thay: Abdullah Madu) 76 | |
![]() Abdullah Hazazi (Thay: Mathias Normann) 87 | |
![]() Yahya Sunbul (Thay: Karim El Berkaoui) 87 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Yousri Bouzok) 90 | |
![]() Abdulelah Al Malki 90+4' | |
![]() Abdullah Ahmed Khateeb (Kiến tạo: Joao Costa) 90+9' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Ettifaq


Diễn biến Al Raed vs Al Ettifaq

V À A A O O O - Abdullah Ahmed Khateeb đã ghi bàn!
Yousri Bouzok rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.

Thẻ vàng cho Abdulelah Al Malki.
Karim El Berkaoui rời sân và được thay thế bởi Yahya Sunbul.
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Abdullah Madu rời sân và được thay thế bởi Radhi Al Otaibi.
Madallah Al Olayan rời sân và được thay thế bởi Ahmed Bamsaud.

Thẻ vàng cho Yousri Bouzok.

Thẻ vàng cho Abdullah Madu.
Abdullah Radif rời sân và được thay thế bởi Georginio Wijnaldum.
Josen Escobar rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Ali.
Yousri Bouzok đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathias Normann đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Madallah Al Olayan.

Thẻ vàng cho Zakaria Al Hawsawi.
Mohammed Abdulrahman rời sân và được thay thế bởi Abdulbasit Hindi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mohammed Abdulrahman.

Thẻ vàng cho Mathias Normann.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Ettifaq
Al Raed (3-4-3): Mashari Sanyour (50), Oumar Gonzalez (21), Mathias Normann (8), Ayoub Qasmi (16), Muhammed Al Dossari (32), Salomon Tweh (5), Mehdi Abeid (17), Zakaria Hawsawi (12), Yousri Bouzok (26), Karim El Berkaoui (11), Saleh Al-Amri (15)
Al Ettifaq (3-4-3): Marek Rodák (1), Mohammed Yousef (29), Abdullah Khateeb (70), Abdullah Madu (3), João Costa (18), Madallah Al-Olayan (33), Abdulelah Al Malki (88), Josen Escobar (36), Vitinho (14), Abdullah Radif (21), Demarai Gray (11)


Thay người | |||
87’ | Mathias Normann Abdullah Hazazi | 46’ | Mohammed Abdulrahman Abdulbasit Hindi |
87’ | Karim El Berkaoui Yahya Sunbul | 69’ | Josen Escobar Mukhtar Ali |
90’ | Yousri Bouzok Khalid Mohammed Al Subaie | 70’ | Abdullah Radif Georginio Wijnaldum |
76’ | Abdullah Madu Radhi Al-Otaibe | ||
76’ | Madallah Al Olayan Ahmed Bamsaud |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh Alohaymid | Marwan Al Haidari | ||
Abdullah Hazazi | Radhi Al-Otaibe | ||
Hamad Sulaiman Al Jayzani | Jack Hendry | ||
Mubarak Al-Rajeh | Ahmed Bamsaud | ||
Naif Hazazi | Abdulbasit Hindi | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Georginio Wijnaldum | ||
Moses Turay | Mukhtar Ali | ||
Yahya Sunbul | Abdulaziz Al-Aliwah | ||
Raed Al Ghamdi | Meshal Al-Sebyani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Ettifaq
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 34 | 65 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại