Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juan Pedroza (Kiến tạo: Ibrahima Kone) 28 | |
![]() Abdullah Al Yousif (Thay: Ayoub Qasmi) 43 | |
![]() Moses Turay (Thay: Naif Hazazi) 46 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi (Thay: Mohammed Al-Saeed) 58 | |
![]() Christian Bassogog 66 | |
![]() Rayed Al Ghamdi (Thay: Mathias Normann) 70 | |
![]() Thamer Al Khaibari (Thay: Mehdi Abeid) 79 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie (Thay: Hamad Al Jayzani) 79 | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Khamis) 80 | |
![]() Khalid Mohammed Al Subaie 83 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi 87 | |
![]() Eid Al-Muwallad 89 | |
![]() Saleh Al-Harthi (Thay: Christian Bassogog) 89 | |
![]() Mohammed Juhaif (Thay: Saviour Godwin) 89 | |
![]() Ibrahima Kone 90+1' | |
![]() Ibrahima Kone 90+10' |
Thống kê trận đấu Al Raed vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Raed vs Al Akhdoud

THẺ ĐỎ! - Ibrahima Kone nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Ibrahima Kone.
Saviour Godwin rời sân và được thay thế bởi Mohammed Juhaif.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Harthi.

Thẻ vàng cho Eid Al-Muwallad.

Thẻ vàng cho Mohanad Al-Qaydhi.

Thẻ vàng cho Khalid Mohammed Al Subaie.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Hamad Al Jayzani rời sân và được thay thế bởi Khalid Mohammed Al Subaie.
Mehdi Abeid rời sân và được thay thế bởi Thamer Al Khaibari.
Mathias Normann rời sân và được thay thế bởi Rayed Al Ghamdi.

V À A A O O O - Christian Bassogog ghi bàn!
Mohammed Al-Saeed rời sân và được thay thế bởi Mohanad Al-Qaydhi.
Naif Hazazi rời sân và được thay thế bởi Moses Turay.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ayoub Qasmi rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Yousif.
Ibrahima Kone đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Pedroza ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Raed vs Al Akhdoud
Al Raed (4-3-3): Mashari Sanyour (50), Mubarak Al-Rajeh (94), Oumar Gonzalez (21), Ayoub Qasmi (16), Hamad Sulaiman Al Jayzani (28), Mehdi Abeid (17), Naif Hazazi (18), Mathias Normann (8), Yousri Bouzok (26), Amir Sayoud (7), Saleh Al-Amri (15)
Al Akhdoud (4-3-3): Paulo Vitor (28), Awadh Khamis Al Faraj (27), Naif Asiri (15), Damion Lowe (17), Mohammed Al Saeed (2), Juan Pedroza (18), Eid Al-Muwallad (6), Petros (66), Christian Bassogog (13), Ibrahima Koné (9), Saviour Godwin (10)


Thay người | |||
43’ | Ayoub Qasmi Abdullah Al Yousef | 58’ | Mohammed Al-Saeed Muhannad Al Qaydhi |
46’ | Naif Hazazi Moses Turay | 80’ | Awadh Khamis Hussain Al-Zabdani |
70’ | Mathias Normann Raed Al Ghamdi | 89’ | Christian Bassogog Saleh Al-Harthi |
79’ | Mehdi Abeid Thamer Fathi Al Khaibri | 89’ | Saviour Godwin Mohammed Juhaif |
79’ | Hamad Al Jayzani Khalid Mohammed Al Subaie |
Cầu thủ dự bị | |||
Saleh Alohaymid | Rakan Najjar | ||
Raed Al Ghamdi | Hussain Al-Zabdani | ||
Thamer Fathi Al Khaibri | Saleh Al-Abbas | ||
Nawaf Al Sahli | Muhannad Al Qaydhi | ||
Moses Turay | Abdulaziz Hetela | ||
Abdullah Hazazi | Saleh Al-Harthi | ||
Abdullah Al Yousef | Ghassan Hawsawi | ||
Salomon Tweh | Knowledge Musona | ||
Khalid Mohammed Al Subaie | Mohammed Juhaif |
Nhận định Al Raed vs Al Akhdoud
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Raed
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 34 | 65 | T T T B T |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T B T B H |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại