Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Julian Quinones (Kiến tạo: Iker Almena) 39 | |
![]() Nacho Fernandez 50 | |
![]() Tariq Mohammed 56 | |
![]() Turki Al Ammar (Thay: Abdulaziz Al Othman) 59 | |
![]() Sanousi Al-Hawsawi (Thay: Ramzi Solan) 71 | |
![]() Abdullah Al Qahtani (Thay: Francois Kamano) 71 | |
![]() Abdullah Al-Mogren (Thay: Ayman Fallatah) 71 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Iker Almena) 76 | |
![]() Meshari Al Nemer (Thay: Tariq Mohammed) 83 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi 86 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Ignacio Fernandez) 88 | |
![]() Abdulrahman Al Obaid (Thay: Dhari Sayyar Al-Anazi) 90 | |
![]() Mohammed Al Shanqiti (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang) 90 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat (Thay: Cameron Puertas) 90 | |
![]() Habibou Mouhamadou Diallo 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Damac


Diễn biến Al Qadsiah vs Damac

V À A A O O O - Habibou Mouhamadou Diallo ghi bàn!
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Mohammed Abu Al Shamat.
Pierre-Emerick Aubameyang rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shanqiti.
Dhari Sayyar Al-Anazi rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al Obaid.
Ignacio Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ali Abdullah Hazzazi.
Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Meshari Al Nemer.
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Ayman Fallatah rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.
Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Qahtani.
Ramzi Solan rời sân và được thay thế bởi Sanousi Al-Hawsawi.
Abdulaziz Al Othman rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.

Thẻ vàng cho Tariq Mohammed.

Thẻ vàng cho Nacho Fernandez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Iker Almena đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Julian Quinones ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Damac
Al Qadsiah (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Nahitan Nández (8), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Mohammed Qasem Al Nakhli (24), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Iker Almena (30), Abdulaziz Al-Othman (66), Julián Quiñones (33), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Dhari Sayyar Al-Anazi (20), Tariq Abdu (5), Nicolae Stanciu (32), Francois Kamano (11), Ayman Fallatah (95), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)


Thay người | |||
59’ | Abdulaziz Al Othman Turki Alammar | 71’ | Ayman Fallatah Abdullah Al-Mogren |
76’ | Iker Almena Ali Abdullah Hazazi | 71’ | Francois Kamano Abdullah Al-Qahtani |
90’ | Cameron Puertas Mohammed Abu Al Shamat | 71’ | Ramzi Solan Sanousi Alhwsawi |
90’ | Pierre-Emerick Aubameyang Mohammed Ali Al-Shanqiti | 83’ | Tariq Mohammed Meshari Fahad Al Nemer |
90’ | Dhari Sayyar Al-Anazi Abdulrahman Al Obaid |
Cầu thủ dự bị | |||
Ali Abdullah Hazazi | Abdulbasit Hawswi | ||
Ahmed Al-Kassar | Meshari Fahad Al Nemer | ||
Qasem Lajami | Abdullah Al-Mogren | ||
Saif Rashad | Abdulrahman Al Obaid | ||
Hussain A-lqahtani | Abdullah Al-Qahtani | ||
Mohammed Abu Al Shamat | Sanousi Alhwsawi | ||
Turki Alammar | Faisal Ismail Al Subiani | ||
Mohammed Ali Al-Shanqiti | Mohammed Al-Khaibari | ||
Haitham Asiri | Noor Al-Rashidi |
Nhận định Al Qadsiah vs Damac
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Damac
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại