Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Majed Omar Kanabah (Kiến tạo: Nader Abdullah Al Sharari) 14 | |
![]() Ignacio Fernandez 17 | |
![]() Wesley Hoedt 35 | |
![]() Saif Rashad (Thay: Turki Al-Ammar) 46 | |
![]() Iker Almena 52 | |
![]() Husain Al Monassar (Thay: Cameron Puertas) 60 | |
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 60 | |
![]() Nahitan Nandez 63 | |
![]() Qassem Lajami (Thay: Jehad Thakri) 64 | |
![]() Robert Renan (Thay: Musab Al-Juwayr) 67 | |
![]() Mohammed Al-Thani (Thay: Nawaf Al-Sadi) 67 | |
![]() Husain Al Monassar 79 | |
![]() Haroune Camara (Thay: Majed Omar Kanabah) 81 | |
![]() Seung-Gyu Kim 82 | |
![]() Haitham Asiri (Thay: Iker Almena) 84 | |
![]() Mohammed Al-Thani 89 | |
![]() Mohammed Al Shwirekh (Thay: Giacomo Bonaventura) 90 | |
![]() Saif Rashad 90+6' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Shabab


Diễn biến Al Qadsiah vs Al Shabab

Thẻ vàng cho Saif Rashad.
Giacomo Bonaventura rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Shwirekh.

Thẻ vàng cho Mohammed Al-Thani.
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Haitham Asiri.

Thẻ vàng cho Seung-Gyu Kim.
Majed Omar Kanabah rời sân và được thay thế bởi Haroune Camara.

Thẻ vàng cho Husain Al Monassar.
Nawaf Al-Sadi rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Robert Renan.
Jehad Thakri rời sân và được thay thế bởi Qassem Lajami.

Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Husain Al Monassar.

Thẻ vàng cho Iker Almena.
Turki Al-Ammar rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng cho Ignacio Fernandez.
Nader Abdullah Al Sharari đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Shabab
Al Qadsiah (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Nahitan Nández (8), Equi (5), Iker Almena (30), Cameron Puertas Castro (88), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Al Shabab (3-4-2-1): Kim Seung-gyu (18), Gustavo Cuéllar (6), Nader Abdullah Al-Sharari (5), Wesley Hoedt (4), Nawaf Al-Sadi (21), Hussain Al Sibyani (16), Majed Kanabah (12), Cristian Guanca (11), Musab Al Juwayr (15), Giacomo Bonaventura (7), Abderazak Hamdallah (9)


Thay người | |||
46’ | Turki Al-Ammar Saif Rashad | 67’ | Nawaf Al-Sadi Mohammed Fuad Al Thani |
60’ | Mohammed Abu Al Shamat Abdulaziz Al-Othman | 67’ | Musab Al-Juwayr Robert Renan |
60’ | Cameron Puertas Hussain A-lqahtani | 81’ | Majed Omar Kanabah Haroune Camara |
64’ | Jehad Thakri Qasem Lajami | 90’ | Giacomo Bonaventura Mohammed Al Hakim |
84’ | Iker Almena Haitham Asiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulaziz Al-Othman | Mohammed Al Absi | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Younis Alshanqity | ||
Hussain A-lqahtani | Majed Abdullah | ||
Haitham Asiri | Mohammed Harboush | ||
Abdullah Hazazi | Mohammed Fuad Al Thani | ||
Qasem Lajami | Mohammed Al Hakim | ||
Abdulrahman Al Dosari | Haroune Camara | ||
Saif Rashad | Robert Renan | ||
Ahmed Al-Kassar | Abdullah Al Mayouf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Shabab
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại