Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Abdulaziz Al Othman (Thay: Jehad Thakri)
68 - Gaston Alvarez
71 - Saif Rashad (Thay: Mohammed Abu Al Shamat)
75 - Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas)
88 - Abdulaziz Al Othman
90+1' - Koen Casteels
90+10'
- Mohamed Konate
34 - Toze
44 - Mohamed Konate
63 - Faiz Selemani (Thay: Sekou Lega)
68 - Mohammed Al-Aqel (Thay: Yahya Al Shehri)
68
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Riyadh
Diễn biến Al Qadsiah vs Al Riyadh
Tất cả (15)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Koen Casteels.
V À A A O O O - Abdulaziz Al Othman đã ghi bàn!
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Thẻ vàng cho Gaston Alvarez.
Jehad Thakri rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Yahya Al Shehri rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Aqel.
Sekou Lega rời sân và được thay thế bởi Faiz Selemani.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Mohamed Konate nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Toze.
Thẻ vàng cho Mohamed Konate.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Riyadh
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nahitan Nández (8), Equi (5), Turki Alammar (7), Cameron Puertas Castro (88), Julián Quiñones (33), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Al Riyadh (4-5-1): Milan Borjan (82), Hussien Ali Al Nowiqi (27), Marzouq Tambakti (87), Yoann Barbet (5), Abdulelah Al Khaibari (8), Ibrahim Bayesh (11), Yahya Al Shehri (88), Lucas Kal (21), Toze (20), Sekou Lega (77), Mohamed Konate (13)
Thay người | |||
68’ | Jehad Thakri Abdulaziz Al-Othman | 68’ | Yahya Al Shehri Mohammed Saleh |
75’ | Mohammed Abu Al Shamat Saif Rashad | 68’ | Sekou Lega Faiz Selemani |
88’ | Cameron Puertas Hussain A-lqahtani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Abdulrahman Al Shammari | ||
Ahmed Kaabi | Nawaf Al-Hawsawi | ||
Saif Rashad | Ahmed Asiri | ||
Ali Abdullah Hazazi | Suwailem Al-Manhali | ||
Ibrahim Mohannashi | Talal Al-Shubili | ||
Abdulrahman Al Dosari | Bader Almutairi | ||
Hussain A-lqahtani | Saud Zidan | ||
Abdulaziz Al-Othman | Mohammed Saleh | ||
Faiz Selemani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Riyadh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại