Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(Pen) Mateo Retegui 16 | |
Kevin N'Doram 18 | |
(VAR check) 19 | |
Mohammed Sawaan 58 | |
Musab Al-Juwayr 60 | |
Nahitan Nandez 65 | |
Mateo Retegui (Kiến tạo: Julian Weigl) 68 | |
Jehad Thakri (Thay: Gaston Alvarez) 69 | |
Hattan Sultan Bahbri (Thay: Abdulaziz Al Aliwa) 69 | |
Ramiro Enrique 71 | |
Ibrahim Mahnashi (Thay: Yasir Al Shahrani) 74 | |
Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Nahitan Nandez) 75 | |
Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Kevin N'Doram) 77 | |
Sultan Al-Shahri (Thay: Abdulrahman Al-Safar) 77 | |
Turki Al Ammar (Thay: Christopher Bonsu Baah) 79 | |
Abdullah Al Salem (Thay: Mateo Retegui) 79 | |
Majed Khalifah (Thay: Ramiro Enrique) 90 |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Kholood

Diễn biến Al Qadsiah vs Al Kholood
Ramiro Enrique rời sân và được thay thế bởi Majed Khalifah.
Mateo Retegui rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.
Abdulrahman Al-Safar rời sân và được thay thế bởi Sultan Al-Shahri.
Kevin N'Doram rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Nahitan Nandez rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Yasir Al Shahrani rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.
Thẻ vàng cho Ramiro Enrique.
Gaston Alvarez rời sân và được thay thế bởi Jehad Thakri.
Abdulaziz Al Aliwa rời sân và được thay thế bởi Hattan Sultan Bahbri.
Julian Weigl đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateo Retegui đã ghi bàn!
V À A A O O O - Nahitan Nandez đã ghi bàn!
V À A A O O O - Musab Al-Juwayr đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohammed Sawaan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Al-Kholood tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Kevin N'Doram đã kiến tạo cho bàn thắng.
Al Qadsiah cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Al-Kholood.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Kholood
Al Qadsiah (4-4-2): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Yasir Al-Shahrani (12), Nahitan Nández (8), Julian Weigl (5), Otavio (25), Christopher Bonsu Baah (22), Mateo Retegui (32), Musab Al Juwayr (10)
Al Kholood (4-4-2): Juan Cozzani (31), Abdulrahman Al-Safari (8), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Shaquille Pinas (38), Abdulaziz Al-Aliwah (46), John Buckley (6), Kévin N`Doram (96), Mohammed Sawaan (70), Ramiro Enrique (18), Myziane Maolida (9)

| Thay người | |||
| 69’ | Gaston Alvarez Jehad Thakri | 69’ | Abdulaziz Al Aliwa Hattan Bahebri |
| 74’ | Yasir Al Shahrani Ibrahim Mohannashi | 77’ | Kevin N'Doram Abdulrahman Al Dosari |
| 75’ | Nahitan Nandez Ali Abdullah Hazazi | 77’ | Abdulrahman Al-Safar Sultan Al-Shahri |
| 79’ | Christopher Bonsu Baah Turki Al-Ammar | 90’ | Ramiro Enrique Majed Khalifa |
| 79’ | Mateo Retegui Abdullah Al-Salem | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Meshary Sanyor | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Ali Abdullah Hazazi | Ramzi Solan | ||
Turki Al-Ammar | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Qasem Lajami | Majed Khalifa | ||
Ibrahim Mohannashi | Abdulrahman Al Dosari | ||
Abdullah Al-Salem | Hattan Bahebri | ||
Jehad Thakri | Sultan Al-Shahri | ||
Mohammed Al Thani | Odai Hussein | ||
Hussain A-lqahtani | Jumaan Al Dosari | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7 | 7 | 0 | 0 | 20 | 21 | T T T T T | |
| 2 | 7 | 6 | 0 | 1 | 8 | 18 | T T T T T | |
| 3 | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 17 | H T T T T | |
| 4 | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T H B T | |
| 5 | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 14 | B T H H T | |
| 6 | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | H T H T H | |
| 7 | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | T T B H T | |
| 8 | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T B H B H | |
| 9 | 8 | 3 | 0 | 5 | -3 | 9 | T T B B B | |
| 10 | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T H B B | |
| 11 | 7 | 2 | 2 | 3 | -6 | 8 | B T B B H | |
| 12 | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | B B B T H | |
| 13 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | H B H H B | |
| 14 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B T B H B | |
| 15 | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | H B B T H | |
| 16 | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B B H T | |
| 17 | 7 | 0 | 3 | 4 | -9 | 3 | B B B H H | |
| 18 | 7 | 0 | 0 | 7 | -11 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch