Thẻ vàng cho Giorgos Masouras.
![]() Mateo Retegui 10 | |
![]() Paolo Fernandes (Thay: Saleh Al-Amri) 45 | |
![]() Mohammed Abu Al Shamat 47 | |
![]() Joshua King 68 | |
![]() Turki Al Ammar (Thay: Christopher Bonsu Baah) 69 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Mohammed Abu Al Shamat) 69 | |
![]() Hamad Al Jayzani (Thay: Saeed Al Hamsal) 69 | |
![]() Majed Omar Kanabah (Thay: Murad Al-Hawsawi) 69 | |
![]() Joshua King (Kiến tạo: Konstantinos Fortounis) 78 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Musab Al-Juwayr) 81 | |
![]() Mohammed Al-Thani (Thay: Julian Quinones) 88 | |
![]() Mansour Hamzi (Thay: Dimitrios Kourbelis) 90 | |
![]() Abdullah Al Salem (Kiến tạo: Turki Al Ammar) 90+1' | |
![]() Giorgos Masouras 90+4' |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Khaleej


Diễn biến Al Qadsiah vs Al Khaleej

Turki Al Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Salem đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Turki Al Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Abdullah Al Salem đã ghi bàn!
Dimitrios Kourbelis rời sân và được thay thế bởi Mansour Hamzi.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Thani.
Musab Al-Juwayr rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Konstantinos Fortounis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Joshua King đã ghi bàn!
Murad Al-Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Majed Omar Kanabah.
Saeed Al Hamsal rời sân và được thay thế bởi Hamad Al Jayzani.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Christopher Bonsu Baah rời sân và được thay thế bởi Turki Al Ammar.

Thẻ vàng cho Joshua King.
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohammed Abu Al Shamat.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Saleh Al-Amri rời sân và được thay thế bởi Paolo Fernandes.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Khaleej
Al Qadsiah (4-4-2): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Yasir Al-Shahrani (12), Nahitan Nández (8), Julian Weigl (5), Musab Al Juwayr (10), Christopher Bonsu Baah (22), Mateo Retegui (32), Julián Quiñones (33)
Al Khaleej (4-4-2): Anthony Moris (49), Saeed Al-Hamsl (39), Bart Schenkeveld (4), Mohammed Al-Khubrani (3), Rebocho (5), Giorgos Masouras (9), Dimitris Kourbelis (21), Murad Al-Hawsawi (18), Saleh Al-Amri (93), Joshua King (7), Konstantinos Fortounis (10)


Thay người | |||
69’ | Mohammed Abu Al Shamat Ali Abdullah Hazazi | 45’ | Saleh Al-Amri Paolo Fernandes |
69’ | Christopher Bonsu Baah Turki Al-Ammar | 69’ | Murad Al-Hawsawi Majed Omar Kanabah |
81’ | Musab Al-Juwayr Abdullah Al-Salem | 69’ | Saeed Al Hamsal Hamad Sulaiman Al Jayzani |
88’ | Julian Quinones Mohammed Al Thani | 90’ | Dimitrios Kourbelis Mansour Hamzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Meshary Sanyor | Marwan Al Haidari | ||
Hussain A-lqahtani | Ahmed Asiri | ||
Saif Rajab | Abdullah Al Hafith | ||
Ali Abdullah Hazazi | Arif Saleh Al-Haydar | ||
Jehad Thakri | Mansour Hamzi | ||
Abdullah Al-Salem | Bandar Al Mutairi | ||
Turki Al-Ammar | Paolo Fernandes | ||
Mohammed Al Thani | Majed Omar Kanabah | ||
Qasem Lajami | Hamad Sulaiman Al Jayzani |
Nhận định Al Qadsiah vs Al Khaleej
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Khaleej
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T | |
5 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 0 | 9 | B T T T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T T B B |
11 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B B T T | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B T B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B H B |
17 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại