Thứ Sáu, 23/05/2025
Turki Al Ammar (Kiến tạo: Julian Quinones)
4
Mohammed Al Baqawi
29
Nahitan Nandez
31
(Pen) Pierre-Emerick Aubameyang
44
Gojko Cimirot
45+1'
Chris Smalling
58
Rangel (Thay: Faris Abdi)
60
Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi)
60
Aldry Contreras (Thay: Khalid Al Kabi)
68
Alejandro Pozuelo (Thay: Gojko Cimirot)
68
Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Turki Al Ammar)
70
Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Mohammed Abu Al Shamat)
70
Ali Abdullah Hazzazi
75
Alejandro Pozuelo
76
Abdulhadi Al Harajan (Thay: Nawaf Al Harthi)
80
Ali Al Hussain (Thay: Alejandro Pozuelo)
81
Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas)
87
Ali Al Hussain
90
Abdulaziz Al Othman (Thay: Julian Quinones)
90
Otabek Shukurov
90+5'

Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Feiha

số liệu thống kê
Al Qadsiah
Al Qadsiah
Al Feiha
Al Feiha
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Al Qadsiah vs Al Feiha

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.

90+1'

Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.

90' Thẻ vàng cho Ali Al Hussain.

Thẻ vàng cho Ali Al Hussain.

87'

Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.

81'

Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hussain.

80'

Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.

76' Thẻ vàng cho Alejandro Pozuelo.

Thẻ vàng cho Alejandro Pozuelo.

75' Thẻ vàng cho Ali Abdullah Hazzazi.

Thẻ vàng cho Ali Abdullah Hazzazi.

70'

Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.

70'

Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.

68'

Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozuelo.

68'

Khalid Al Kabi rời sân và được thay thế bởi Aldry Contreras.

60'

Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.

58' Thẻ vàng cho Chris Smalling.

Thẻ vàng cho Chris Smalling.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Gojko Cimirot.

Thẻ vàng cho Gojko Cimirot.

44' V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang từ Al Qadasiya ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang từ Al Qadasiya ghi bàn từ chấm phạt đền!

31' Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.

Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.

29' Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.

Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Feiha

Al Qadsiah (5-3-2): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Turki Alammar (7), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Julián Quiñones (33), Pierre-Emerick Aubameyang (10)

Al Feiha (4-2-3-1): Orlando Mosquera (52), Rakan Al-Kaabi (66), Makhir Al Rashidi (2), Chris Smalling (5), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Gojko Cimirot (13), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Nawaf Al Harthi (29), Khalid Al Kaabi (77), Renzo Lopez (9)

Al Qadsiah
Al Qadsiah
5-3-2
1
Koen Casteels
2
Mohammed Abu Al Shamat
4
Jehad Thakri
6
Nacho
17
Gastón Álvarez
7
Turki Alammar
8
Nahitan Nández
5
Equi
88
Cameron Puertas Castro
33
Julián Quiñones
10
Pierre-Emerick Aubameyang
9
Renzo Lopez
77
Khalid Al Kaabi
29
Nawaf Al Harthi
25
Faris Abdi
20
Otabek Shukurov
13
Gojko Cimirot
22
Mohammed Kareem Al Baqawi
5
Chris Smalling
2
Makhir Al Rashidi
66
Rakan Al-Kaabi
52
Orlando Mosquera
Al Feiha
Al Feiha
4-2-3-1
Thay người
70’
Turki Al Ammar
Mohammed Qasem Al Nakhli
60’
Faris Abdi
Rangel
70’
Mohammed Abu Al Shamat
Ali Abdullah Hazazi
68’
Khalid Al Kabi
Aldry Contreras
87’
Cameron Puertas
Hussain A-lqahtani
68’
Ali Al Hussain
Alejandro Pozuelo
90’
Julian Quinones
Abdulaziz Al-Othman
80’
Nawaf Al Harthi
Abdulhadi Al-Harajin
81’
Alejandro Pozuelo
Ali Al Hussain
Cầu thủ dự bị
Ahmed Al-Kassar
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel
Mohammed Qasem Al Nakhli
Ali Al Hussain
Abdullah Tarmin
Saud Zidan
Ali Abdullah Hazazi
Aldry Contreras
Haitham Asiri
Abdulhadi Al-Harajin
Hussain A-lqahtani
Sami Al Khaibari
Qasim Mohamed Lagami
Rangel
Abdulaziz Al-Othman
Alejandro Pozuelo
Abdulrahman Al Dosari
Mansor Al Beshe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
07/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Al Qadsiah

VĐQG Saudi Arabia
20/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
24/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Kings Cup Saudi Arabia
03/04 - 2025
VĐQG Saudi Arabia
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Al Feiha

VĐQG Saudi Arabia
21/05 - 2025
17/05 - 2025
12/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
24/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad3325534380T T T T T
2Al HilalAl Hilal3322655272H T T T H
3Al QadsiahAl Qadsiah3321572468H T T T T
4Al NassrAl Nassr3320763967T B T H T
5Al AhliAl Ahli3320493264T T B T B
6Al ShababAl Shabab33176102257H B T T B
7Al EttifaqAl Ettifaq3313812-247B T B H T
8Al TaawounAl Taawoun3312912245T B B H T
9Al RiyadhAl Riyadh3310815-1438H B T B B
10Al KhaleejAl Khaleej3310716-1637H B B T B
11Al KholoodAl Kholood3311418-2337B B T B T
12Al FatehAl Fateh3310617-1536H T B B T
13Al FeihaAl Feiha3381213-2036H T B T B
14DamacDamac339816-1235B B T H B
15Al WehdaAl Wehda339618-2433B T T B H
16Al AkhdoudAl Akhdoud338718-2431T B B B T
17Al OrobahAl Orobah339321-4030H T B B B
18Al RaedAl Raed336324-2421B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow