Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Turki Al Ammar (Kiến tạo: Julian Quinones)
4 - Nahitan Nandez
31 - (Pen) Pierre-Emerick Aubameyang
44 - Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Turki Al Ammar)
70 - Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Mohammed Abu Al Shamat)
70 - Ali Abdullah Hazzazi
75 - Hussain Al Qahtani (Thay: Cameron Puertas)
87 - Abdulaziz Al Othman (Thay: Julian Quinones)
90
- Mohammed Al Baqawi
29 - Gojko Cimirot
45+1' - Chris Smalling
58 - Rangel (Thay: Faris Abdi)
60 - Vinicius Rangel (Thay: Faris Abdi)
60 - Aldry Contreras (Thay: Khalid Al Kabi)
68 - Alejandro Pozuelo (Thay: Gojko Cimirot)
68 - Alejandro Pozuelo
76 - Abdulhadi Al Harajan (Thay: Nawaf Al Harthi)
80 - Ali Al Hussain (Thay: Alejandro Pozuelo)
81 - Ali Al Hussain
90 - Otabek Shukurov
90+5'
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Feiha
Diễn biến Al Qadsiah vs Al Feiha
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Thẻ vàng cho Ali Al Hussain.
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Hussain Al Qahtani.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hussain.
Nawaf Al Harthi rời sân và được thay thế bởi Abdulhadi Al Harajan.
Thẻ vàng cho Alejandro Pozuelo.
Thẻ vàng cho Ali Abdullah Hazzazi.
Mohammed Abu Al Shamat rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Gojko Cimirot rời sân và được thay thế bởi Alejandro Pozuelo.
Khalid Al Kabi rời sân và được thay thế bởi Aldry Contreras.
Faris Abdi rời sân và được thay thế bởi Vinicius Rangel.
Thẻ vàng cho Chris Smalling.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gojko Cimirot.
V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang từ Al Qadasiya ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Nahitan Nandez.
Thẻ vàng cho Mohammed Al Baqawi.
Julian Quinones đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Turki Al Ammar ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Feiha
Al Qadsiah (5-3-2): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Turki Alammar (7), Nahitan Nández (8), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Julián Quiñones (33), Pierre-Emerick Aubameyang (10)
Al Feiha (4-2-3-1): Orlando Mosquera (52), Rakan Al-Kaabi (66), Makhir Al Rashidi (2), Chris Smalling (5), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Gojko Cimirot (13), Otabek Shukurov (20), Faris Abdi (25), Nawaf Al Harthi (29), Khalid Al Kaabi (77), Renzo Lopez (9)
Thay người | |||
70’ | Turki Al Ammar Mohammed Qasem Al Nakhli | 60’ | Faris Abdi Rangel |
70’ | Mohammed Abu Al Shamat Ali Abdullah Hazazi | 68’ | Khalid Al Kabi Aldry Contreras |
87’ | Cameron Puertas Hussain A-lqahtani | 68’ | Ali Al Hussain Alejandro Pozuelo |
90’ | Julian Quinones Abdulaziz Al-Othman | 80’ | Nawaf Al Harthi Abdulhadi Al-Harajin |
81’ | Alejandro Pozuelo Ali Al Hussain |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Ali Al Hussain | ||
Abdullah Tarmin | Saud Zidan | ||
Ali Abdullah Hazazi | Aldry Contreras | ||
Haitham Asiri | Abdulhadi Al-Harajin | ||
Hussain A-lqahtani | Sami Al Khaibari | ||
Qasim Mohamed Lagami | Rangel | ||
Abdulaziz Al-Othman | Alejandro Pozuelo | ||
Abdulrahman Al Dosari | Mansor Al Beshe |
Nhận định Al Qadsiah vs Al Feiha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Feiha
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại