Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Julian Quinones (Kiến tạo: Turki Al-Ammar)
34 - Julian Quinones
49 - Saif Rashad (Thay: Turki Al-Ammar)
66 - Abdullah Hazazi (Thay: Husain Al Monassar)
67 - Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Gaston Alvarez)
67 - Abdulaziz Al Othman
73 - Andre Carrillo (Thay: Abdulaziz Al Othman)
77 - Ignacio Fernandez
83 - Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Julian Quinones)
90 - Julian Quinones (Kiến tạo: Mohammed Abu Al Shamat)
90+2'
- Saad Al-Shurafa (Thay: Othman Alothma)
55 - Abdullah Al Anazi (Thay: Ali Aljassem)
55 - Abdullah Al Anazi
56 - Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia)
71 - Ammar Al Daheem (Thay: Mohammed Al Fuhaid)
81 - Muntathir Al Shaqaq (Thay: Djaniny)
81
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Fateh
Diễn biến Al Qadsiah vs Al Fateh
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Julian Quinones rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Mohammed Abu Al Shamat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ignacio Fernandez.
Mohammed Al Fuhaid rời sân và được thay thế bởi Ammar Al Daheem.
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Muntathir Al Shaqaq.
Abdulaziz Al Othman rời sân và được thay thế bởi Andre Carrillo.
V À A A O O O - Abdulaziz Al Othman đã ghi bàn!
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Gaston Alvarez rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Husain Al Monassar rời sân và được thay thế bởi Abdullah Hazazi.
Turki Al-Ammar rời sân và được thay thế bởi Saif Rashad.
Ali Aljassem rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Anazi.
Othman Alothma rời sân và được thay thế bởi Saad Al-Shurafa.
Thẻ vàng cho Julian Quinones.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Turki Al-Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Julian Quinones đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Fateh
Al Qadsiah (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Mohammed Abu Al Shamat (2), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Nahitan Nández (8), Equi (5), Turki Alammar (7), Hussain A-lqahtani (15), Julián Quiñones (33), Abdulaziz Al-Othman (66)
Al Fateh (4-2-3-1): Péter Szappanos (1), Saeed Baattia (15), Jason Denayer (64), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Nooh Al-Mousa (8), Mohamed Alfehed (14), Othman Al Othman (88), Lucas Zelarayán (10), Ali Salah Al-Jassem (77), Djaniny (21)
Thay người | |||
66’ | Turki Al-Ammar Saif Rashad | 55’ | Othman Alothma Saad bin Fahad Al-Sharfa |
67’ | Gaston Alvarez Mohammed Qasem Al Nakhli | 55’ | Ali Aljassem Abdullah Sufuq Fadl Al Fadani Al Anazi |
67’ | Husain Al Monassar Abdullah Hazazi | 71’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Julaydan |
77’ | Abdulaziz Al Othman André Carrillo | 81’ | Djaniny Muntathir Al Shaqaq |
90’ | Julian Quinones Abdulrahman Al Dosari | 81’ | Mohammed Al Fuhaid Ammar Al Daheem |
Cầu thủ dự bị | |||
Qasem Lajami | Mahdi Al Aboud | ||
André Carrillo | Muntathir Al Shaqaq | ||
Abdullah Tarmin | Waleed Al-Anzi | ||
Hussain Hassan Alnattar | Saad bin Fahad Al-Sharfa | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Ammar Al Daheem | ||
Abdulrahman Al Dosari | Abdullah Sufuq Fadl Al Fadani Al Anazi | ||
Ahmed Al-Kassar | Ziyad Maher Al-Jari | ||
Abdullah Hazazi | Ahmed Al-Julaydan | ||
Saif Rashad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T | |
4 | | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại