Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
![]() Abdulaziz Al Othman (Thay: Haitham Asiri) 26 | |
![]() (Pen) Julian Quinones 31 | |
![]() Saeed Al-Rubaie 48 | |
![]() Turki Al Ammar (Kiến tạo: Cameron Puertas) 51 | |
![]() Pato (Thay: Naif Asiri) 60 | |
![]() Hussain Al-Zabdani (Thay: Awadh Khamis) 61 | |
![]() Knowledge Musona (Thay: Ghassan Hawsawi) 61 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Hussain Al Qahtani) 76 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Juan Pedroza) 78 | |
![]() Yaseen Atiah Al Zubaidi (Thay: Christian Bassogog) 78 | |
![]() Ibrahim Mahnashi (Thay: Turki Al Ammar) 90 | |
![]() Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Cameron Puertas) 90 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Iker Almena) 90 |
Thống kê trận đấu Al Qadsiah vs Al Akhdoud


Diễn biến Al Qadsiah vs Al Akhdoud
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Mahnashi.
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Yaseen Atiah Al Zubaidi.
Juan Pedroza rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Hussain Al Qahtani rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.
Ghassan Hawsawi rời sân và được thay thế bởi Knowledge Musona.
Awadh Khamis rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Zabdani.
Naif Asiri rời sân và được thay thế bởi Pato.
Cameron Puertas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Turki Al Ammar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Saeed Al-Rubaie.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Julian Quinones từ Al Qadasiya thực hiện thành công quả phạt đền!
Haitham Asiri rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Al Othman.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Qadsiah vs Al Akhdoud
Al Qadsiah (3-4-1-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Turki Alammar (7), Iker Almena (30), Hussain A-lqahtani (15), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Haitham Asiri (18), Julián Quiñones (33)
Al Akhdoud (3-4-1-2): Paulo Vitor (28), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Damion Lowe (17), Awadh Khamis Al Faraj (27), Mohammed Al Saeed (2), Ghassan Hawsawi (87), Petros (66), Juan Pedroza (18), Christian Bassogog (13), Saviour Godwin (10)


Thay người | |||
26’ | Haitham Asiri Abdulaziz Al-Othman | 60’ | Naif Asiri Pato |
76’ | Hussain Al Qahtani Ali Abdullah Hazazi | 61’ | Awadh Khamis Hussain Al-Zabdani |
90’ | Iker Almena Mohammed Qasem Al Nakhli | 61’ | Ghassan Hawsawi Knowledge Musona |
90’ | Turki Al Ammar Ibrahim Mohannashi | 78’ | Juan Pedroza Abdulaziz Hetela |
90’ | Cameron Puertas Abdulrahman Al Dosari | 78’ | Christian Bassogog Yaseen Al Zubaidi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Rakan Najjar | ||
Mohammed Qasem Al Nakhli | Abdulaziz Hetela | ||
Qasem Lajami | Saud Salem | ||
Ali Abdullah Hazazi | Muhannad Al Qaydhi | ||
Ibrahim Mohannashi | Yaseen Al Zubaidi | ||
Abdulaziz Al-Othman | Saleh Al-Harthi | ||
Saif Rashad | Hussain Al-Zabdani | ||
Abdulrahman Al Dosari | Knowledge Musona | ||
Gustavo Rodrigues | Pato |
Nhận định Al Qadsiah vs Al Akhdoud
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 25 | 5 | 3 | 43 | 80 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 52 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 24 | 68 | H T T T T |
4 | ![]() | 33 | 20 | 7 | 6 | 39 | 67 | T B T H T |
5 | ![]() | 33 | 20 | 4 | 9 | 32 | 64 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 22 | 57 | H B T T B |
7 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -2 | 47 | B T B H T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 2 | 45 | T B B H T |
9 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -14 | 38 | H B T B B |
10 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -16 | 37 | H B B T B |
11 | 33 | 11 | 4 | 18 | -23 | 37 | B B T B T | |
12 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -15 | 36 | H T B B T |
13 | ![]() | 33 | 8 | 12 | 13 | -20 | 36 | H T B T B |
14 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -12 | 35 | B B T H B |
15 | 33 | 9 | 6 | 18 | -24 | 33 | B T T B H | |
16 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -24 | 31 | T B B B T |
17 | 33 | 9 | 3 | 21 | -40 | 30 | H T B B B | |
18 | ![]() | 33 | 6 | 3 | 24 | -24 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại